Banner top Trường Thịnh

1800 6025(0đ//Phút)

tìm cửa hàng

12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo

Web Trường Thịnh Group có bài ❎❤️: 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo như thế nào? Hãy theo dõi bài viết này của Web để có được câu trả lời bạn nhé.

1️⃣ 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo ✔️

12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì ? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo như làm sao? Hãy theo dõi bài viết này của Web để tạo nên được câu trả lời bạn nhé.

12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo

12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh là gì? Cung Bạch Dương tiếng Anh là gì? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ tới bạn tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo đầy đủ nhất cũng giống thứ tự xuất hiện của 12 cung hoàng đạo ấy. Mời bạn cùng tham khảo.

Tên cung hoàng đạo thường gọi Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo tương ứng Hoàng đạo Dương lịch tương ứng
Bạch Dương Aries – Con cừu trắng 21/3 – 19/4
Kim Ngưu Taurus – Con bò vàng 20/4 – 20/5
Song Tử Gemini – Cặp đôi sinh đôi 21/5 – 21/6
Cự Giải  Cancer – Con cua 22/6 – 22/7
Sư Tử Leo – Con sư tử 23/7 – 22/8
Xử Nữ Virgo – Trinh nữ 23/8 – 22/9
Thiên Bình Libra – Cái cân 23/9 – 22/10
Thiên Yết Scorpio – Con bọ cạp 23/10 – 22/11
Nhân Mã Sagittarius – Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung 23/11 – 21/12
Ma Kết Capricorn – Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá 22/12 – 19/1
Bảo Bình Aquarius – Người mang (cầm) bình nước 20/1 – 18/2
Song Ngư Pisces – Hai con cá bơi ngược chiều 19/2 – 20/3

Tìm hiểu đặc trưng cá tính của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

1. Aries – Bạch Dương

  • Generous: Hào phóng
  • Enthusiastic: Nhiệt tình
  • Efficient: Làm việc hiệu quả
  • Quick-tempered: Nóng tính
  • Selfish: Ích kỉ
  • Arrogant: Ngạo mạn

2. Taurus – Kim Ngưu

  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Stable: Ổn định
  • Determined: Quyết tâm
  • Possessive: Có tính nắm giữ
  • Greedy: Tham lam
  • Materialistic: Thực dụng

3. Gemini – Song Tử

  • Witty: Hóm hỉnh
  • Creative: Sáng tạo
  • Eloquent: Có tài hùng biện
  • Curious: Tò mò
  • Impatient: Thiếu kiên trì
  • Restless: Không ngơi nghỉ
  • Tense: Căng thẳng

4. Cancer – Cự Giải

  • Intuitive: Bản năng, trực giác
  • Nurturing: Ân cần
  • Frugal: Giản dị
  • Cautious: Cẩn thận
  • Moody: U sầu, u ám
  • Self-pitying: Tự thương hại
  • Jealous: Ghen tuông

5. Leo – Sư Tử

  • Confident: Tự tin
  • Independent: Độc lập
  • Ambitious: Tham vọng
  • Bossy: Hống hách
  • Vain: Hão huyền
  • Dogmatic: Độc đoán

6. Virgo – Xử Nữ

  • Analytical: Thích phân tích
  • Practical: Thực tế
  • Precise: Tỉ mỉ
  • Picky: Khó tính
  • Inflexible: Cứng nhắc
  • Perfectionist: Theo chủ nghĩa hoàn mỹ

                          12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo

7. Libra – Thiên Bình

  • Diplomatic: Dân chủ
  • Easygoing: Dễ tính
  • Sociable: Hòa đồng
  • Changeable: Hay thay đổi
  • Unreliable: Không đáng tin cậy
  • Superficial: Hời hợt

8. Scorpio – Thiên Yết

  • Passionate: Đam mê
  • Resourceful: Tháo vát
  • Focused: Tập trung
  • Narcissistic: Tự mãn
  • Manipulative: Thích điều khiển người khác
  • Suspicious: Hay nghi ngờ

9. Sagittarius – Nhân Mã

  • Optimistic: Lạc quan
  • Adventurous: Thích phiêu lưu
  • Careless: Bất cẩn
  • Reckless: Không ngơi nghỉ
  • Irresponsible: Vô trách nhiệm

10. Capricorn – Ma Kết

  • Responsible: Có trách nhiệm
  • Persistent: Kiên trì
  • Disciplined: Có kỉ luật
  • Calm: Bình tĩnh
  • Pessimistic: Bi quan
  • Conservative: Bảo thủ
  • Shy: nhút nhát

11. Aquarius – Bảo Bình

  • Inventive: Sáng tạo
  • Clever: Thông minh
  • Humanitarian: Nhân đạo
  • Friendly: thân thiện
  • Aloof: xa cách, lạnh lùng
  • Unpredictable: khó đoán
  • Rebellious: làm loạn

12. Pisces – Song Ngư

  • Romantic: Lãng mạn
  • Devoted: Hy sinh
  • Compassionate: Đồng cảm, từ bi
  • Indecisive: Hay do dự
  • Escapist: Trốn tránh
  • Idealistic: Thích lí tưởng hóa

                          12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo

> > > Xem thêm:

  • Tóm tắt tính tình của 12 cung hoàng đạo nữ và nam
  • Những con số may mắn của 12 cung hoàng đạo là gì?
  • Ký hiệu, biểu tượng của 12 cung hoàng đạo có ý nghĩa gì?
  • Hình ảnh 12 cung hoàng đạo đẹp, ảnh vẽ 12 cung hoàng đạo cute

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rằng 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Nếu có nhu cầu chuẩn bị các sản phẩm đồ gia dụng, điện máy điện lạnh, y tế sức khỏe, thiết bị văn phòng… chính hãng, chất lượng, bạn vui lòng tham khảo và đặt hàng tại website Web hoặc liên hệ tới số hotline bên dưới để được nhân viên bổ trợ thêm.

12 cung hoàng đạo tiếng anh,tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo,các cung hoàng đạo tiếng anh,12 cung hoàng đạo trong tiếng anh,tên tiếng anh của các cung hoàng đạo,tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anh,các cung hoàng đạo trong tiếng anh,cung bạch dương tiếng anh

Nội dung ✔️ 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo được tổng hợp sưu tầm biên tập bởi 1️⃣❤️: Trường Thịnh Group. Mọi ý kiến vui lòng gửi Liên Hệ cho truongthinh.info để điều chỉnh. truongthinh.info tks.