1️⃣ 【Bảng Giá】 Bảng giá nâng cấp máy tính – Chi Phí Rẻ Nhất™
Biểu phí, ⭐_⭐_⭐ bảng giá nâng cấp máy tính giá rẻ là từ: 150,000 vnđ – 250,000 vnđ. ❎❤️ Khi cần nâng câp máy tính, quý khách hãy ở nhà không cần ra ngoài tìm kiếm, chờ đợi, bê tới lui. Gọi ngay: 1900636343. Trường thịnh tới nâng cấp tại nhà, bảo hành tận nơi. Uy Tín – an toàn – tiết kiệm trong mùa dịch Covid 19.
Hotline: 1900 63.63.43
☎ 0287300 7898 – 0938 169 138 (Zalo) 0984.966.552 (Zalo)
1️⃣ Giá nâng cấp CPU pc laptop (Chi phí bao nhiêu?)
Trong những năm gần đây, bộ xử lý 4 nhân – 4 luồng và cao hơn nữa đang là khuynh hướng của qui trình cải tiến phần cứng máy tính. Khi đó, để cũng đều có thể đảm bảo nhu cầu làm việc của người dùng, các CPU thường được thiết kế để thực hiện nhiều tác vụ đồng thời ở tốc độ cao. Chính vì vậy, vấn đề quá tải CPU đều đặn xảy ra, điều ấy khiến cho chuyện cải tiến phần cứng thường không cho thấy quá độ khác biệt nữa.
Thêm vào đó, nâng cấp CPU sẽ vẫn tùy thuộc thuộc dòng mạch chủ (motherboard/main) có bổ trợ hay không. Nên việc nâng cấp CPU sẽ được thể kể cả cả kinh phí cho main.
Giá Nâng Cấp Chip:
Từ i5 – 2520M lên i7 – 2620M thêm —> 890.000đ
Từ i5 – 3320M lên i7 – 3520M thêm —> 1.200.000đ
Từ i5 – 2520M lên i7 – 2720QM thêm —> 1.400.000đ
Từ i5 – 3320M lên i7 – 3720QM thêm —> 1.900.000đ
Bảng giá chi phí nâng cấp Card đồ họa, Card màn hình pc laptop tại nhà.
Nâng cấp máy tính bao nhiêu tiền? Về đồ họa, đây cũng chính là một vấn đề khá nan giải do lệ thuộc hơi nhiều vào loại sản phẩm đang sử dụng và nhu cầu của bạn. Lấy ví dụ, giả sử đang sử dụng card đồ họa tích hợp (onboard) hoặc dòng cũ thì bạn bắt buộc phải mất khoảng 170 USD (khoảng 4 triệu đồng) để cũng có thể thấy được sự khác biệt trong hiệu suất.
Thêm vào đó, hãy nhớ là lúc cải tiến card đồ họa, cũng đều có thể sẽ phải cải tiến nguồn để đảm bảo điện năng – và kinh phí này giao động từ 65 đến 100 USD (khoảng từ 1,5 triệu đến hơn 2 triệu)
1️⃣ Bảng giá chi tiết card màn hình VGA ASUS |
|||
59196 | VGA Asus GT 730 2G GDDR5 Renew (GT730-2GD5-BRK) | 890,000đ | 36T |
49914 | VGA Asus GTX 1660 Super 6G GDDR6 TUF Gaming OC (TUF-GTX1660S-O6G-GAMING) | 5,990,000đ | 36T |
49898 | VGA Asus GTX 1660 Super 6G GDDR6 TUF Gaming (TUF-GTX1660S-6G-GAMING) | 5,990,000đ | 36T |
48701 | VGA Asus GTX 1650 Super 4G GDDR6 TUF Gaming OC (TUF-GTX1650S-O4G-GAMING) | 5,150,000đ | 36T |
48679 | VGA Asus GTX 1650 Super 4G GDDR6 TUF Gaming (TUF-GTX1650S-4G-GAMING) | 4,990,000đ | 36T |
45615 | VGA Asus GT 1030 2G GDDR5 Phoenix OC Edition Chính Hãng (PH-GT1030-O2G) | 2,050,000đ | 36T |
35877 | VGA Asus RTX 2080 Super 8G GDDR6 ROG Strix Gaming (ROG-STRIX-RTX2080S-8G-GAMING) | 19,990,000đ | 36T |
33736 | VGA Asus RTX 2080Ti 11G GDDR6 ROG Strix Gaming OC White (ROG-STRIX-RTX2080TI-O11G-WHITE-GAMING) | 42,800,000đ | 36T |
33676 | VGA Asus RTX 2080 8G GDDR6 ROG Strix Gaming OC (ROG-STRIX-RTX2080-O8G-GAMING) | 17,500,000đ | 36T |
32468 | VGA Asus RTX 2080Ti 11G GDDR6 Turbo (TURBO-RTX2080TI-11G) | 33,250,000đ | 36T |
23935 | VGA Asus GT 710 1G GDDR5 Chính Hãng (GT710-SL-1GD5-BRK) | 990,000đ | 36T |
22821 | VGA Asus GTX 1660Ti 6G GDDR6 Dual OC Edition (DUAL-GTX1660TI-O6G) | 6,990,000đ | 36T |
22819 | VGA Asus GTX 1650 4G GDDR5 Dual OC Chính Hãng (DUAL-GTX1650-4G) | 3,600,000đ | 36T |
17560 | VGA Asus GTX 1050 3G GDDR5 Phoenix Chính Hãng (PH-GTX1050-3G) | 2,290,000đ | 36T |
14678 | VGA Asus RTX 2070 8G GDDR6 ROG Strix Gaming OC Edition (ROG-STRIX-RTX2070-O8G-GAMING) | 15,850,000đ | 36T |
14673 | VGA Asus RTX 2070 Super 8G GDDR6 Dual EVO (DUAL-RTX2070S-8G-EVO) | 13,550,000đ | 36T |
14666 | VGA Asus RTX 2060 Super 8G GDDR6 Dual EVO (DUAL-RTX2060S-8G-EVO) | 11,450,000đ | 36T |
14618 | VGA Asus GTX 1660 6G GDDR5 TUF Gaming (TUF-GTX1660-6G-GAMING) | 5,425,000đ | 36T |
11967 | VGA Asus GTX 1650 4G GDDR5 Phoenix (PH-GTX1650-4G) | 3,350,000đ | 36T |
2895 | VGA Asus GTX 1050Ti Cerberus OC 4G GDDR5 (CERBERUS-GTX1050TI-O4G) | 3,190,000đ | 36T |
Bảng giá chi tiết card màn hình VGA GIGABYTE |
|||
57816 | VGA Gigabyte GTX 750Ti 2G GDDR5 (GV-N75TD5-2GI) Renew | 1,650,000đ | 36T |
57803 | VGA Gigabyte GTX 750Ti 2G GDDR5 (GV-N75TOC-2GI) Renew | 1,750,000đ | 36T |
57792 | VGA Gigabyte GT 730 2G GDDR5 (GV-N730D5-2GI) Renew | 950,000đ | 36T |
57785 | VGA Gigabyte GT 730 2G DDR3 (GV-N730D3-2GI) Renew | 850,000đ | 36T |
57765 | VGA Gigabyte GT 630 2G DDR3 (GV-N630-2GI) Renew | 790,000đ | 36T |
57747 | VGA Gigabyte GT 420 2G DDR3 (GV-N420-2G) Renew | 650,000đ | 36T |
54353 | VGA Gigabyte GTX 1650 Super 4G GDDR6 OC (GV-N165SOC-4GD) | 4,150,000đ | 36T |
49532 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR6 OC (GV-N1656OC-4GD) | 3,765,000đ | 36T |
49525 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR6 Winforce OC (GV-N1656WF2OC-4GD) | 3,950,000đ | 36T |
44809 | VGA Gigabyte RTX 2080Ti 11G GDDR6 Gaming OC (GV-N208TGAMING OC-11GC) | 30,500,000đ | 36T |
44669 | VGA Gigabyte RTX 2080Ti 11G GDDR6 Turbo Edition (GV-N208TTURBO-11GC) | 28,950,000đ | 36T |
34906 | VGA Gigabyte GTX 1660 Super 6G GDDR6 Gaming OC (GV-N166SGAMING OC-6GD) | 6,300,000đ | 36T |
29820 | VGA Gigabyte RTX 2070 Super Aorus 8G GDDR6 (GV-N207SAORUS-8GC) | 15,750,000đ | 36T |
24369 | VGA Gigabyte RTX 2060 Super 8G GDDR6 Gaming OC (GV-N206SGAMING OC-8GC) | 11,050,000đ | 36T |
24357 | VGA Gigabyte RTX 2060 Super 8G GDDR6 Windforce OC (GV-N206SWF2OC-8GD) | 10,650,000đ | 36T |
23866 | VGA Gigabyte GTX 1660 Super 6G GDDR6 OC (Mã GV-N166SOC-6GD) | 5,420,000đ | 36T |
23858 | VGA Gigabyte GTX 1650 Super 4G GDDR6 Windforce OC (Mã GV-N165SWF2OC-4GD) | 4,490,000đ | 36T |
17944 | VGA Gigabyte RTX 2080Ti 11G GDDR6 Aorus Extreme (GV-N208TAORUS X-11GC) | 33,850,000đ | 36T |
17819 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR5 OC (Mã GV-N1650OC-4GD) | 3,750,000đ | 36T |
17813 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR5 Mini ITX OC (Mã GV-N1650IXOC-4GD) | 3,450,000đ | 36T |
13219 | VGA Gigabyte RTX 2080 Super 8G GDDR6 Aorus (GV-N208SAORUS-8GC) | 20,450,000đ | 36T |
13211 | VGA Gigabyte RTX 2080 Super 8G GDDR6 Gaming OC (GV-N208SGAMING OC-8GC) | 19,750,000đ | 36T |
13199 | VGA Gigabyte RTX 2070 Super 8G GDDR6 Winforce OC (GV-N207SWF3OC-8GC) | 13,400,000đ | 36T |
13191 | VGA Gigabyte RTX 2070 Super 8G GDDR6 Gaming OC (GV-N207SGAMING OC-8GC) | 13,950,000đ | 36T |
11676 | VGA Gigabyte RTX 2080 8G GDDR6 Aorus Xtreme (N2080AORUS X-8GC) | 22,400,000đ | 36T |
11639 | VGA Gigabyte RTX 2080 8G GDDR6 Windforce OC (N2080WF3OC-8GC) | 16,900,000đ | 36T |
11605 | VGA Gigabyte RTX 2060 6G GDDR6 OC (GV-N2060OC-6GD) | 8,550,000đ | 36T |
11582 | VGA Gigabyte GTX 1660 6G GDDR5 OC (GV-N1660OC-6GD) | 5,280,000đ | 36T |
58936 | VGA MSI RTX 2070 8G GDDR6 Gaming Z | 11,300,000đ | 36T |
47680 | VGA MSI GTX 1660 Super 6G GDDR6 Ventus XS | 5,600,000đ | 36T |
33911 | VGA MSI GTX 1650 Super 4G GDDR6 Ventus XS OC | 4,650,000đ | 36T |
23903 | VGA MSI RTX2070 Super 8G GDDR6 Ventus OC | 12,850,000đ | 36T |
22841 | VGA MSI RTX 2080 Super 8G GDDR6 Ventus XS OC | 18,850,000đ | 36T |
22835 | VGA MSI RTX 2070 8G GDDR6 Armor OC | 12,750,000đ | 36T |
22829 | VGA MSI RTX 2060 Super 8G GDDR6 Armor OC | 11,350,000đ | 36T |
22823 | VGA MSI RTX 2060 Super 8G GDDR6 Ventus GP OC | 10,450,000đ | 36T |
17507 | VGA MSI RTX 2060 Super Ventus OC 8G GDDR6 | 10,680,000đ | 36T |
12028 | VGA MSI RTX 2080 Ventus V2 8G GDDR6 (RTX 2080 VENTUS 8G V2) | 18,600,000đ | 36T |
12010 | VGA MSI RTX 2060 Ventus XS OC 6G GDDR6 (RTX 2060 VENTUS XS 6G OC) | 8,800,000đ | 36T |
Bảng giá chi tiết card màn hình VGA ZOTAC |
|||
59177 | VGA Zotac GTX 1650 4G GDDR6 AMP Gaming GeForce (ZT-T16520D-10L) | 3,490,000đ | 36T |
38214 | VGA Zotac GTX 1650 Super 4G GDDR6 Gaming Twin Fan (ZT-16510F-10L) | 3,990,000đ | 36T |
33920 | VGA Zotac GTX 1660 Super 6G GDDR5 Gaming Twin Fan (ZT-T16620F-10L) | 5,990,000đ | 36T |
22812 | VGA Zotac GTX 1080 8G GDDR5X Mini (No Box) | 7,990,000đ | 12T |
17675 | VGA Zotac RTX 2070 Super 8G GDDR6 Air (ZT-T20710E-10M) | 12,900,000đ | 36T |
11895 | VGA Zotac RTX 2060 Gaming GeForce 6G GDDR6 (ZT-T20600K-10M) | 7,480,000đ | 36T |
11869 | VGA Zotac GTX 1660 6G GDDR5 Gaming Twin (ZT-T16600F-10L) | 4,700,000đ | 36T |
11847 | VGA Zotac GTX 1060 6G GDDR5X (ZT-P10620A-10M) | 3,950,000đ | 36T |
1️⃣ Bảng giá chi tiết card màn hình VGA HÃNG KHÁC |
|||
56508 | VGA INNO3D GTX 1650 Super Twin X2 OC 4G GDDR6 (GF-GTX1650 SUPER TWIN X2 OC) | 3,950,000đ | 36T |
51807 | VGA INNO3D RTX 2060 OC X2 6G GDDR6 (GF-RTX2060 GAMING OC X2) | 7,590,000đ | 36T |
51213 | VGA Galax RTX 2070 8G GDDR6 EX (1-Click OC) (GeForce® RTX 2070 EX) | 9,450,000đ | 12T |
51177 | VGA Galax RTX 2070 8G GDDR6 White Mini (1-Click OC) (GeForce® RTX 2070 White Mini) | 9,300,000đ | 12T |
51161 | VGA Galax GTX 1080Ti 11G GDDR5X EXOC (GeForce® GTX 1080 Ti EXOC) | 11,440,000đ | 12T |
51093 | VGA Galax GTX 1080 8G GDDR5X EXOC (GeForce® GTX 1080 EXOC) | 7,500,000đ | 12T |
36072 | VGA Colorful GT 1030 2G D5 Single Fan (GT1030-2G V3-V) | 1,690,000đ | 36T |
35850 | VGA Colorful GT 710 2G D3 Single Fan (GT710-2GD3-V) | 795,000đ | 36T |
23897 | VGA Palit GTX 1650 4G GDDR5 Dual 2 Fan Chính Hãng | 3,400,000đ | 36T |
23413 | VGA Colorful GTX 1660 Super 6G NB (GTX1660 SUPER NB 6G-V) | 5,190,000đ | 48T |
23407 | VGA Colorful GTX 1650 Super 4G NB (GTX 1650 SUPER NB) | 4,150,000đ | 36T |
17520 | VGA Palit GTX 1050Ti 4G GDDR5 Dual Fan Chính Hãng | 2,490,000đ | 36T |
12045 | VGA INNO3D GTX 1660 Twin X2 6G GDDR6 (GF-GTX1660 TWIN X2) | 5,100,000đ | 36T |
12043 | VGA INNO3D GTX 1650 Twin X2 OC 4G GDDR5 (GF-GTX1650 TWIN X2 OC) | 3,500,000đ | 36T |
11995 | VGA Palit RTX 2060 StormX 6G GDDR6 (NE62060018J9-161F) | 7,850,000đ | 36T |
2945 | VGA Palit GTX 1060 Dual 3G GDDR5 (NE51060015F9-1061D) | 3,490,000đ | 36T |
56513 | VGA Radeon RX5600XT 6G GDDR6 ASrock Phantom Gaming D2 OC (RX5600XT PGD2 6GO) | 7,390,000đ | 36T |
55276 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 Gigabyte Gaming (GV-RX580GAMING-8GD) | 4,500,000đ | 12T |
55146 | VGA Radeon RX5600XT 6G GDDR6 MSI Gaming X | 7,990,000đ | 36T |
53850 | VGA Radeon RX5500XT 4G GDDR6 Gigabyte Gaming OC (GV-R55XTGAMING OC-4GD) | 5,290,000đ | 36T |
50318 | VGA Radeon RX550 2G GDDR5 MSI Aero ITX OC (Radeon RX 550 AERO ITX 2G OC) | 1,890,000đ | 36T |
44838 | VGA Radeon RX550 2G GDDR5 PowerColor Red Dragon (AXRX 550 2GBD5-DH) | 1,690,000đ | 36T |
37104 | VGA Radeon RX570 8G GDDR5 Asus ROG Strix Gaming (ROG-STRIX-RX570-8G-GAMING) | 3,490,000đ | 36T |
36689 | VGA Radeon RX5600XT 6G GDDR6 Gigabyte Gaming OC (GV-R56XTGAMING OC-6GD) | 7,990,000đ | 36T |
35684 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 MSI Armor OC | 3,990,000đ | 36T |
34239 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 XFX GTS Black Edition (RX-580P8DBDR) | 3,490,000đ | 12T |
31305 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 MSI 2 Fan | 3,490,000đ | 36T |
26803 | VGA Radeon RX5700 8G GDDR6 MSI Mech OC | 9,900,000đ | 36T |
22783 | VGA Radeon RX5700 8G GDDR6 Gigabyte (GV-R57-8GD-B) | 9,450,000đ | 36T |
18068 | VGA Radeon RX5700XT 8G GDDR6 MSI Mech OC | 10,350,000đ | 36T |
18046 | VGA Radeon RX5700 8G GDDR6 Gigabyte Gaming OC (GV-R57GAMING OC-8GD) | 9,600,000đ | 36T |
18029 | VGA Radeon RX570 4G GDDR5 Asrock Phantom Gaming D | 2,890,000đ | 36T |
12776 | VGA Radeon RX570 4G GDDR5 Gigabyte Gaming (GV-RX570GAMING-4GD) | 2,990,000đ | 36T |
11718 | VGA Radeon RX570 4G GDDR5 Sapphire Pulse ITX Single Fan | 2,790,000đ | 36T |
11496 | VGA Radeon RX470 8G GDDR5 XFX RS Dual Fan (RX-470D5DD3X) | 2,390,000đ | 36T |
2200 | [Khuyến Mãi] VGA Radeon RX470 8G GDDR5 MSI Dual OC (MSI-RX470MN8G-RFB) | 2,990,000đ | 12T |
2194 | VGA Radeon RX470 8G GDDR5 MSI Armor OC | 2,890,000đ | 12T |
1️⃣ Giá chi phí card màn hình VGA ASUS |
|||
VGA5807 | VGA Asus GT 730 2G GDDR5 Renew (GT730-2GD5-BRK) | 890,000đ | 36T |
VGA6237 | VGA Asus GTX 1660 Super 6G GDDR6 TUF Gaming OC (TUF-GTX1660S-O6G-GAMING) | 5,990,000đ | 36T |
VGA3105 | VGA Asus GTX 1660 Super 6G GDDR6 TUF Gaming (TUF-GTX1660S-6G-GAMING) | 5,990,000đ | 36T |
VGA4188 | VGA Asus GTX 1650 Super 4G GDDR6 TUF Gaming OC (TUF-GTX1650S-O4G-GAMING) | 5,150,000đ | 36T |
VGA9761 | VGA Asus GTX 1650 Super 4G GDDR6 TUF Gaming (TUF-GTX1650S-4G-GAMING) | 4,990,000đ | 36T |
VGA2658 | VGA Asus GT 1030 2G GDDR5 Phoenix OC Edition Chính Hãng (PH-GT1030-O2G) | 2,050,000đ | 36T |
VGA5465 | VGA Asus RTX 2080 Super 8G GDDR6 ROG Strix Gaming (ROG-STRIX-RTX2080S-8G-GAMING) | 19,990,000đ | 36T |
VGA5892 | VGA Asus RTX 2080Ti 11G GDDR6 ROG Strix Gaming OC White (ROG-STRIX-RTX2080TI-O11G-WHITE-GAMING) | 42,800,000đ | 36T |
VGA5404 | VGA Asus RTX 2080 8G GDDR6 ROG Strix Gaming OC (ROG-STRIX-RTX2080-O8G-GAMING) | 17,500,000đ | 36T |
VGA1816 | VGA Asus RTX 2080Ti 11G GDDR6 Turbo (TURBO-RTX2080TI-11G) | 33,250,000đ | 36T |
VGA6966 | VGA Asus GT 710 1G GDDR5 Chính Hãng (GT710-SL-1GD5-BRK) | 990,000đ | 36T |
VGA3717 | VGA Asus GTX 1660Ti 6G GDDR6 Dual OC Edition (DUAL-GTX1660TI-O6G) | 6,990,000đ | 36T |
VGA4506 | VGA Asus GTX 1650 4G GDDR5 Dual OC Chính Hãng (DUAL-GTX1650-4G) | 3,600,000đ | 36T |
VGA7062 | VGA Asus GTX 1050 3G GDDR5 Phoenix Chính Hãng (PH-GTX1050-3G) | 2,290,000đ | 36T |
VGA6248 | VGA Asus RTX 2070 8G GDDR6 ROG Strix Gaming OC Edition (ROG-STRIX-RTX2070-O8G-GAMING) | 15,850,000đ | 36T |
VGA6586 | VGA Asus RTX 2070 Super 8G GDDR6 Dual EVO (DUAL-RTX2070S-8G-EVO) | 13,550,000đ | 36T |
VGA9513 | VGA Asus RTX 2060 Super 8G GDDR6 Dual EVO (DUAL-RTX2060S-8G-EVO) | 11,450,000đ | 36T |
VGA9889 | VGA Asus GTX 1660 6G GDDR5 TUF Gaming (TUF-GTX1660-6G-GAMING) | 5,425,000đ | 36T |
VGA8522 | VGA Asus GTX 1650 4G GDDR5 Phoenix (PH-GTX1650-4G) | 3,350,000đ | 36T |
VGA8224 | VGA Asus GTX 1050Ti Cerberus OC 4G GDDR5 (CERBERUS-GTX1050TI-O4G) | 3,190,000đ | 36T |
1️⃣ Bảng giá chi tiết card màn hình VGA GIGABYTE |
|||
VGA3385 | VGA Gigabyte GTX 750Ti 2G GDDR5 (GV-N75TD5-2GI) Renew | 1,650,000đ | 36T |
VGA7036 | VGA Gigabyte GTX 750Ti 2G GDDR5 (GV-N75TOC-2GI) Renew | 1,750,000đ | 36T |
VGA2106 | VGA Gigabyte GT 730 2G GDDR5 (GV-N730D5-2GI) Renew | 950,000đ | 36T |
VGA7611 | VGA Gigabyte GT 730 2G DDR3 (GV-N730D3-2GI) Renew | 850,000đ | 36T |
VGA2314 | VGA Gigabyte GT 630 2G DDR3 (GV-N630-2GI) Renew | 790,000đ | 36T |
VGA8766 | VGA Gigabyte GT 420 2G DDR3 (GV-N420-2G) Renew | 650,000đ | 36T |
VGA8188 | VGA Gigabyte GTX 1650 Super 4G GDDR6 OC (GV-N165SOC-4GD) | 4,150,000đ | 36T |
VGA6479 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR6 OC (GV-N1656OC-4GD) | 3,765,000đ | 36T |
VGA5548 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR6 Winforce OC (GV-N1656WF2OC-4GD) | 3,950,000đ | 36T |
VGA8035 | VGA Gigabyte RTX 2080Ti 11G GDDR6 Gaming OC (GV-N208TGAMING OC-11GC) | 30,500,000đ | 36T |
VGA9566 | VGA Gigabyte RTX 2080Ti 11G GDDR6 Turbo Edition (GV-N208TTURBO-11GC) | 28,950,000đ | 36T |
VGA6616 | VGA Gigabyte GTX 1660 Super 6G GDDR6 Gaming OC (GV-N166SGAMING OC-6GD) | 6,300,000đ | 36T |
VGA5359 | VGA Gigabyte RTX 2070 Super Aorus 8G GDDR6 (GV-N207SAORUS-8GC) | 15,750,000đ | 36T |
VGA8692 | VGA Gigabyte RTX 2060 Super 8G GDDR6 Gaming OC (GV-N206SGAMING OC-8GC) | 11,050,000đ | 36T |
VGA1265 | VGA Gigabyte RTX 2060 Super 8G GDDR6 Windforce OC (GV-N206SWF2OC-8GD) | 10,650,000đ | 36T |
VGA6257 | VGA Gigabyte GTX 1660 Super 6G GDDR6 OC (Mã GV-N166SOC-6GD) | 5,420,000đ | 36T |
VGA1485 | VGA Gigabyte GTX 1650 Super 4G GDDR6 Windforce OC (Mã GV-N165SWF2OC-4GD) | 4,490,000đ | 36T |
VGA6207 | VGA Gigabyte RTX 2080Ti 11G GDDR6 Aorus Extreme (GV-N208TAORUS X-11GC) | 33,850,000đ | 36T |
VGA1127 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR5 OC (Mã GV-N1650OC-4GD) | 3,750,000đ | 36T |
VGA1042 | VGA Gigabyte GTX 1650 4G GDDR5 Mini ITX OC (Mã GV-N1650IXOC-4GD) | 3,450,000đ | 36T |
VGA5557 | VGA Gigabyte RTX 2080 Super 8G GDDR6 Aorus (GV-N208SAORUS-8GC) | 20,450,000đ | 36T |
VGA9099 | VGA Gigabyte RTX 2080 Super 8G GDDR6 Gaming OC (GV-N208SGAMING OC-8GC) | 19,750,000đ | 36T |
VGA4390 | VGA Gigabyte RTX 2070 Super 8G GDDR6 Winforce OC (GV-N207SWF3OC-8GC) | 13,400,000đ | 36T |
VGA2757 | VGA Gigabyte RTX 2070 Super 8G GDDR6 Gaming OC (GV-N207SGAMING OC-8GC) | 13,950,000đ | 36T |
VGA6311 | VGA Gigabyte RTX 2080 8G GDDR6 Aorus Xtreme (N2080AORUS X-8GC) | 22,400,000đ | 36T |
VGA5044 | VGA Gigabyte RTX 2080 8G GDDR6 Windforce OC (N2080WF3OC-8GC) | 16,900,000đ | 36T |
VGA6654 | VGA Gigabyte RTX 2060 6G GDDR6 OC (GV-N2060OC-6GD) | 8,550,000đ | 36T |
VGA2292 | VGA Gigabyte GTX 1660 6G GDDR5 OC (GV-N1660OC-6GD) | 5,280,000đ | 36T |
VGA4487 | VGA MSI RTX 2070 8G GDDR6 Gaming Z | 11,300,000đ | 36T |
VGA8004 | VGA MSI GTX 1660 Super 6G GDDR6 Ventus XS | 5,600,000đ | 36T |
VGA9992 | VGA MSI GTX 1650 Super 4G GDDR6 Ventus XS OC | 4,650,000đ | 36T |
VGA2157 | VGA MSI RTX2070 Super 8G GDDR6 Ventus OC | 12,850,000đ | 36T |
VGA4162 | VGA MSI RTX 2080 Super 8G GDDR6 Ventus XS OC | 18,850,000đ | 36T |
VGA8864 | VGA MSI RTX 2070 8G GDDR6 Armor OC | 12,750,000đ | 36T |
VGA6463 | VGA MSI RTX 2060 Super 8G GDDR6 Armor OC | 11,350,000đ | 36T |
VGA9120 | VGA MSI RTX 2060 Super 8G GDDR6 Ventus GP OC | 10,450,000đ | 36T |
VGA1294 | VGA MSI RTX 2060 Super Ventus OC 8G GDDR6 | 10,680,000đ | 36T |
VGA5301 | VGA MSI RTX 2080 Ventus V2 8G GDDR6 (RTX 2080 VENTUS 8G V2) | 18,600,000đ | 36T |
VGA8431 | VGA MSI RTX 2060 Ventus XS OC 6G GDDR6 (RTX 2060 VENTUS XS 6G OC) | 8,800,000đ | 36T |
Bảng giá chi tiết card màn hình VGA ZOTAC | |||
VGA3478 | VGA Zotac GTX 1650 4G GDDR6 AMP Gaming GeForce (ZT-T16520D-10L) | 3,490,000đ | 36T |
VGA6383 | VGA Zotac GTX 1650 Super 4G GDDR6 Gaming Twin Fan (ZT-16510F-10L) | 3,990,000đ | 36T |
VGA5871 | VGA Zotac GTX 1660 Super 6G GDDR5 Gaming Twin Fan (ZT-T16620F-10L) | 5,990,000đ | 36T |
VGA5541 | VGA Zotac GTX 1080 8G GDDR5X Mini (No Box) | 7,990,000đ | 12T |
VGA8913 | VGA Zotac RTX 2070 Super 8G GDDR6 Air (ZT-T20710E-10M) | 12,900,000đ | 36T |
VGA8409 | VGA Zotac RTX 2060 Gaming GeForce 6G GDDR6 (ZT-T20600K-10M) | 7,480,000đ | 36T |
VGA2750 | VGA Zotac GTX 1660 6G GDDR5 Gaming Twin (ZT-T16600F-10L) | 4,700,000đ | 36T |
VGA3524 | VGA Zotac GTX 1060 6G GDDR5X (ZT-P10620A-10M) | 3,950,000đ | 36T |
BẢNG GIÁ VGA HÃNG KHÁC |
|||
VGA4254 | VGA INNO3D GTX 1650 Super Twin X2 OC 4G GDDR6 (GF-GTX1650 SUPER TWIN X2 OC) | 3,950,000đ | 36T |
VGA2990 | VGA INNO3D RTX 2060 OC X2 6G GDDR6 (GF-RTX2060 GAMING OC X2) | 7,590,000đ | 36T |
VGA2052 | VGA Galax RTX 2070 8G GDDR6 EX (1-Click OC) (GeForce® RTX 2070 EX) | 9,450,000đ | 12T |
VGA6149 | VGA Galax RTX 2070 8G GDDR6 White Mini (1-Click OC) (GeForce® RTX 2070 White Mini) | 9,300,000đ | 12T |
VGA1058 | VGA Galax GTX 1080Ti 11G GDDR5X EXOC (GeForce® GTX 1080 Ti EXOC) | 11,440,000đ | 12T |
VGA1544 | VGA Galax GTX 1080 8G GDDR5X EXOC (GeForce® GTX 1080 EXOC) | 7,500,000đ | 12T |
VGA9082 | VGA Colorful GT 1030 2G D5 Single Fan (GT1030-2G V3-V) | 1,690,000đ | 36T |
VGA7368 | VGA Colorful GT 710 2G D3 Single Fan (GT710-2GD3-V) | 795,000đ | 36T |
VGA1678 | VGA Palit GTX 1650 4G GDDR5 Dual 2 Fan Chính Hãng | 3,400,000đ | 36T |
VGA5168 | VGA Colorful GTX 1660 Super 6G NB (GTX1660 SUPER NB 6G-V) | 5,190,000đ | 48T |
VGA1729 | VGA Colorful GTX 1650 Super 4G NB (GTX 1650 SUPER NB) | 4,150,000đ | 36T |
VGA9834 | VGA Palit GTX 1050Ti 4G GDDR5 Dual Fan Chính Hãng | 2,490,000đ | 36T |
VGA7703 | VGA INNO3D GTX 1660 Twin X2 6G GDDR6 (GF-GTX1660 TWIN X2) | 5,100,000đ | 36T |
VGA3804 | VGA INNO3D GTX 1650 Twin X2 OC 4G GDDR5 (GF-GTX1650 TWIN X2 OC) | 3,500,000đ | 36T |
VGA7709 | VGA Palit RTX 2060 StormX 6G GDDR6 (NE62060018J9-161F) | 7,850,000đ | 36T |
VGA4216 | VGA Palit GTX 1060 Dual 3G GDDR5 (NE51060015F9-1061D) | 3,490,000đ | 36T |
VGA2485 | VGA Radeon RX5600XT 6G GDDR6 ASrock Phantom Gaming D2 OC (RX5600XT PGD2 6GO) | 7,390,000đ | 36T |
VGA9449 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 Gigabyte Gaming (GV-RX580GAMING-8GD) | 4,500,000đ | 12T |
VGA3562 | VGA Radeon RX5600XT 6G GDDR6 MSI Gaming X | 7,990,000đ | 36T |
VGA2135 | VGA Radeon RX5500XT 4G GDDR6 Gigabyte Gaming OC (GV-R55XTGAMING OC-4GD) | 5,290,000đ | 36T |
VGA3151 | VGA Radeon RX550 2G GDDR5 MSI Aero ITX OC (Radeon RX 550 AERO ITX 2G OC) | 1,890,000đ | 36T |
VGA9730 | VGA Radeon RX550 2G GDDR5 PowerColor Red Dragon (AXRX 550 2GBD5-DH) | 1,690,000đ | 36T |
VGA4918 | VGA Radeon RX570 8G GDDR5 Asus ROG Strix Gaming (ROG-STRIX-RX570-8G-GAMING) | 3,490,000đ | 36T |
VGA7992 | VGA Radeon RX5600XT 6G GDDR6 Gigabyte Gaming OC (GV-R56XTGAMING OC-6GD) | 7,990,000đ | 36T |
VGA6778 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 MSI Armor OC | 3,990,000đ | 36T |
VGA4144 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 XFX GTS Black Edition (RX-580P8DBDR) | 3,490,000đ | 12T |
VGA4665 | VGA Radeon RX580 8G GDDR5 MSI 2 Fan | 3,490,000đ | 36T |
VGA6010 | VGA Radeon RX5700 8G GDDR6 MSI Mech OC | 9,900,000đ | 36T |
VGA1875 | VGA Radeon RX5700 8G GDDR6 Gigabyte (GV-R57-8GD-B) | 9,450,000đ | 36T |
VGA7677 | VGA Radeon RX5700XT 8G GDDR6 MSI Mech OC | 10,350,000đ | 36T |
VGA1014 | VGA Radeon RX5700 8G GDDR6 Gigabyte Gaming OC (GV-R57GAMING OC-8GD) | 9,600,000đ | 36T |
VGA7847 | VGA Radeon RX570 4G GDDR5 Asrock Phantom Gaming D | 2,890,000đ | 36T |
VGA3509 | VGA Radeon RX570 4G GDDR5 Gigabyte Gaming (GV-RX570GAMING-4GD) | 2,990,000đ | 36T |
VGA3016 | VGA Radeon RX570 4G GDDR5 Sapphire Pulse ITX Single Fan | 2,790,000đ | 36T |
VGA5080 | VGA Radeon RX470 8G GDDR5 XFX RS Dual Fan (RX-470D5DD3X) | 2,390,000đ | 36T |
VGA5949 | [Khuyến Mãi] VGA Radeon RX470 8G GDDR5 MSI Dual OC (MSI-RX470MN8G-RFB) | 2,990,000đ | 12T |
VGA7833 | VGA Radeon RX470 8G GDDR5 MSI Armor OC | 2,890,000đ | 12T |
Bảng giá chi phí nâng cấp DRAM, Ram máy tính
Thật sự mà nói, trừ khi PC thường gặp vấn đề như PC khi nào cũng trong trạng thái quá tải (90-100%) hoặc hư hỏng RAM, thì vấn đề cải tiến RAM không ảnh hưởng nhiều đến năng suất của PC đối với các tựa game và ứng dụng.
Hiện nay, với PC với RAM khoảng 8GB đến 16GB là đã đủ đảm bảo các nhu cầu cao khi sử dụng. Việc cải tiến RAM lên cao hơn nữa thì chủ đạo là với những người có nhu cầu về chỉnh sửa hình ảnh, video, các hiệu ứng đồ họa, nén các dữ liệu khủng, cần sự bổ trợ của RAM lớn giúp tránh việc treo máy cũng giống bổ trợ công việc của họ tốt hơn.
1️⃣ Bảng Báo Giá Ram Laptop Chính Hãng Bóc Máy, Tháo Máy
Loại Ram | Giá Tiền | Bảo hành |
Ram 2 Gb DDR2 (bus 800) PC2-6400s | 199K | 1 Năm |
Ram 2 Gb DDR3 (bus 1333) PC3-10600s | 239K | 1 Năm |
Ram 2 Gb DDR3 (bus 1600) PC3-12800s | 249K | 1 Năm |
Ram 2 Gb DDR3 (bus 1600) PC3L-12800s | 249K | 1 Năm |
Ram 4 Gb DDR3 (bus 1333) PC3-10600s | 389K | 1 Năm |
Ram 4 Gb DDR3 (bus 1600) PC3-12800s | 399K | 1 Năm |
Ram 4 Gb DDR3 (bus 1600) PC3L-12800s | 399K | 1 Năm |
Ram 8 Gb DDR3 (bus 1333) PC3-10600s | 729K | 1 Năm |
Ram 8 Gb DDR3 (bus 1600) PC3-12800s | 729K | 1 Năm |
Ram 8 Gb DDR3 (bus 1600) PC3L-12800s | 729K | 1 Năm |
Dịch Vụ, Cam Kết Khi Quý Khách Nâng Cấp Ram Laptop Tại Trường Thịnh
1, Được trải nghiệm Ram trong vòng 30 ngày , nếu Quý khách không ưng Tin Cậy 100 xin nhập lại ram và hoàn tiền cho Quý khách.
2, Bảo hành mặt hàng 1 đổi 1 suốt thời gian bảo hành.
3, Cam kết bán hàng chất lượng, chính hãng.
Giá Nâng Cấp Ram (PC3-PC3L)
Từ 4gb lên 8gb thêm —> 400.000đ
Từ 8gb lên 16gb thêm —> 750.000đ
Từ 16gb lên 32gb thêm —> 1.450.000đ
Bảng giá nâng cấp main máy tính Motherboard
Là thành phần giúp cho các linh kiện khác hoạt động nên bo mạch chủ vào vai trò rất quan trọng trong chiếc máy của bạn. Nhưng việc cải tiến cũng không liên quan mấy đến hiệu xuất của PC, thường bo mạch chủ được nâng cấp khi:
- Không còn hoạt động
- Không hỗ trợ các loại CPU mới
- Người dùng có nhu cầu overclock nên cần bo mạch chủ bổ trợ các linh kiện cũng như nguồn điện cao hơn
- Bo mạch chủ thiếu các cổng kết nối cần phải có (PCI-E, USB 3.0, SATA III…)
1️⃣ Bảng giá nâng cấp main máy tính MAIN SOCKET 1150 |
|||
MB6797 | Mainboard Biostar H81MHV3 Chính Hãng | 990,000 ₫ | 36T |
MB8462 | Mainboard ECS H81H3-A3 ( LGA1150/ 2* DDR3 / ATX ) (No Box) | 690,000 ₫ | 24T |
MB4473 | Mainboard Gigabyte H81M DS2 Renew | 785,000 ₫ | 36T |
MB5329 | Mainboard MSI H81M-P33 Renew | 730,000 ₫ | 12T |
MB5602 | Mainboard Asus H81M-K Chính Hãng | 1,150,000 ₫ | 36T |
MB6263 | Mainboard Asus H81 (MD/ME) Renew | 750,000 ₫ | 36T |
MB2771 | Mainboard Gigabyte B85M-D2V Renew | 870,000 ₫ | 12T |
MB1154 | Mainboard Biostar H81A Chính Hãng | 1,150,000 ₫ | 36T |
MB9907 | Mainboard MSI H81M-E33 Chính Hãng | 1,125,000 ₫ | 36T |
MB7484 | Mainboard Gigabyte H81M DS2 Chính Hãng | 1,355,000 ₫ | 36T |
MB4882 | Mainboard K.GiGa H81 V1.01 (LGA1150/ 2* DDR3 / mATX) | 770,000 ₫ | 24T |
Bảng giá nâng cấp main máy tính MAIN SOCKET 1151 V1 | |||
MB7216 | Mainboard Colorful iGame Z270 Ymir-X | 2,700,000 ₫ | 24T |
MB7534 | Mainboard Gigabyte H110M-DS2 Renew | 850,000 ₫ | 12T |
MB4333 | Mainboard MSI H110M Pro VH Plus | 1,250,000 ₫ | 36T |
MB5175 | Mainboard MSI H110M Pro-VDL | 1,230,000 ₫ | 36T |
MB4364 | Mainboard Colorful B250M-HD V20 Battle AXE | 1,190,000 ₫ | 36T |
MB2748 | Mainboard Asus EX-H110M-V3 Chính Hãng | 990,000 ₫ | 36T |
MB8968 | Mainboard Afox B250( Mã IB250-MA ) | 1,250,000 ₫ | 36T |
MB7945 | Mainboard MSI H110M Pro-VD Plus | 1,120,000 ₫ | 36T |
MB3471 | Mainboard Asus H110M-P Prime Chính Hãng | 1,250,000 ₫ | 36T |
MB6296 | Mainboard K.GiGa H110C V1.4 (LGA1151/ 2* DDR4 / mATX) | 890,000 ₫ | 24T |
MB1976 | Mainboard Asrock H270 Performance | 1,950,000 ₫ | 36T |
MB2835 | Mainboard Asrock H110 Pro BTC | 890,000 ₫ | 36T |
MB1015 | Mainboard Asrock H110M-DGS R3.0 | 990,000 ₫ | 36T |
MB9115 | Mainboard Asus B250 Mining Expert | 1,190,000 ₫ | 36T |
MB4681 | Mainboard Asus H110M-CS Chính Hãng | 1,170,000 ₫ | 36T |
MB9916 | Mainboard Asus H110M-K Chính Hãng | 1,190,000 ₫ | 36T |
MB8268 | Mainboard Gigabyte H110M-DS2 | 1,355,000 ₫ | 36T |
1️⃣ Bảng giá nâng cấp main máy tính MAIN SOCKET 1200 GEN 10TH |
|||
MB6791 | Mainboard Asus B460-G ROG Strix Gaming (ROG STRIX B460-G GAMING) | 2,990,000 ₫ | |
MB6790 | Mainboard Asus B460M-Plus TUF Gaming (TUF GAMING B460M-PLUS) | 2,490,000 ₫ | 36T |
MB1057 | Mainboard Gigabyte H410M DS2V | 1,580,000 ₫ | 36T |
MB8889 | Mainboard Gigabyte B460 Aorus Pro (B460 AORUS PRO) | 2,690,000 ₫ | 36T |
MB1779 | Mainboard Asrock H410M-HDV | 1,480,000 ₫ | 36T |
MB3399 | Mainboard Asrock H410M-HVS | 1,539,000 ₫ | 36T |
MB6528 | Mainboard Gigabyte H410M S2H | 1,670,000 ₫ | 36T |
MB2956 | Mainboard Gigabyte H410M S2H | 2,050,000 ₫ | 36T |
MB7623 | Mainboard Gigabyte B460M D2V | 1,850,000 ₫ | 36T |
MB8687 | Mainboard Asus Z490-P Prime (LGA 1200/ ATX/ VRM 10+1/ DDR4/ AURA Sync) | 4,250,000 ₫ | 36T |
MB9174 | Mainboard Asus TUF Gaming Z490-PLUS (LGA1200/ ATX/ VRM 12+2/ DDR4/ HDMI DP/ AURA Sync) | 5,350,000 ₫ | 36T |
MB6083 | Mainboard Asrock B460 Pro 4 (B460 Pro4) | 2,790,000 ₫ | 36T |
MB4160 | Mainboard MSI MPG Z490 Gaming Plus | 4,680,000 ₫ | 36T |
MB7237 | Mainboard Asrock Z490 Taichi (Z490 Taichi) | 10,170,000 ₫ | 36T |
MB1820 | Mainboard Asrock Z490 Steel Legend (Z490 Steel Legend) | 4,870,000 ₫ | 36T |
MB8485 | [Khuyến Mãi] Mainboard Asrock Z490 Phantom Gaming 4 (Z490 Phantom Gaming 4) | 3,590,000 ₫ | 36T |
MB6189 | Mainboard Asrock Z490M Pro 4 (Z490M Pro4) | 3,690,000 ₫ | 36T |
MB4545 | Mainboard Asrock Z490 Pro 4 (Z490 Pro4) | 3,890,000 ₫ | 36T |
MB3320 | Mainboard Gigabyte Z490 UD (Z490 UD) | 3,800,000 ₫ | 36T |
MB4236 | Mainboard Gigabyte Z490 Gaming X (Z490 GAMING X) | 4,450,000 ₫ | 36T |
MB3648 | Mainboard Gigabyte Z490 Aorus Ultra (Z490 AORUS ULTRA) | 7,850,000 ₫ | 36T |
MB9437 | Mainboard Gigabyte Z490 Aorus Pro AX (Z490 AORUS PRO AX) | 6,550,000 ₫ | 36T |
MB4446 | Mainboard Gigabyte Z490 Aorus Master (Z490 AORUS MASTER) | 8,850,000 ₫ | 36T |
MB6618 | Mainboard Gigabyte Z490 Aorus Elite (Z490 AORUS ELITE) | 5,450,000 ₫ | 36T |
MB7486 | Mainboard Asus TUF Gaming Z490-PLUS (WI-FI) (LGA1200/ ATX/ VRM 12+2/ DDR4/ WIFi6/ HDMI DP/ AURA Sync) | 5,690,000 ₫ | 36T |
MB5826 | Mainboard Asus ROG Strix Z490-A Gaming (LGA1200/ ATX/ DDR4/ VRM 12+2/ LAN 2.5Gb/ HDMI DP/ AURA Sync) | 6,250,000 ₫ | 36T |
MB1281 | Mainboard Asus ROG Strix Z490-F Gaming (LGA1200/ ATX/ DDR4/ VRM 14+2/ LAN 2.5Gb/ HDMI DP/ AURA Sync) | 6,250,000 ₫ | 36T |
MB6215 | Mainboard Asus ROG Strix Z490-E Gaming (LGA1200/ ATX/ DDR4/ VRM 14+2/ WIFi6/ LAN 2.5Gb/ HDMI DP/ AURA Sync) | 7,250,000 ₫ | 36T |
Bảng giá nâng cấp main máy tính MAIN SOCKET 2066 X-SERIES |
|||
MB2291 | Mainboard MSI X299 Pro | 6,550,000đ | 36T |
MB9653 | Mainboard Gigabyte X299X Aorus Master | 10,150,000đ | 36T |
MB2072 | Mainboard Asus ROG Strix X299-E Gaming II | 11,490,000đ | 36T |
MB5348 | Mainboard Asus X299-A II Prime (WS-X299-A-II) | 8,990,000đ | 36T |
MB3213 | Mainboard Gigabyte X299 UD4 Pro | 5,290,000đ | 36T |
MB1831 | Mainboard Jing Yue X79M-Plus (Không Box) | 1,790,000đ | 12T |
MB7322 | Mainboard Server X79 V1.0 | 2,300,000đ | 12T |
MB6547 | Mainboard HUANANZHI X99-TF Gaming | 3,000,000đ | 12T |
MB2548 | Mainboard HUANANZHI X79 Dual-8D | 3,250,000đ | 12T |
MB7547 | Mainboard HUANANZHI X79 Dual-4D | 3,150,000đ | 12T |
Bảng giá nâng cấp main máy tính MAIN SOCKET 1151 V2 | |||
MB3683 | Mainboard Gigabyte Z390 Aorus (Mã GA-Z390 Aorus Master) | 7,290,000đ | 36T |
MB5642 | Mainboard Gigabyte H310M S2H 2.0 | 1,455,000đ | 36T |
MB1823 | Mainboard Asus TUF Z390-Plus Gaming | 3,850,000đ | 36T |
MB2858 | Mainboard MSI H310M Pro VDH Plus | 1,345,000đ | 36T |
MB5051 | Mainboard Asus H310M-E R2.0/CSM Prime | 1,450,000đ | 36T |
MB1498 | Mainboard Asrock H310CM-HDV | 1,250,000đ | 36T |
MB6699 | Mainboard Asus Prime Z390-P | 2,990,000đ | 36T |
MB9954 | Mainboard Asus TUF Z390M-Pro Gaming (Wifi) | 4,950,000đ | 36T |
MB9795 | Mainboard Asrock Z390 Pro 4 | 2,700,000đ | 36T |
MB1649 | Mainboard MSI B365M MAG Mortar | 2,050,000đ | 36T |
MB5496 | Mainboard Gigabyte B365M-D3H | 2,150,000đ | 36T |
MB4416 | Mainboard Asrock B365M-HDV | 1,380,000đ | 36T |
MB7731 | Mainboard Colorful H310M-E V21 | 1,190,000đ | 36T |
MB4038 | Mainboard Gigabyte Z390 Aorus (Mã GA-Z390 Aorus Extreme) | 13,350,000đ | 36T |
MB8657 | Mainboard Asus H310M-R Prime R2.0 | 1,385,000đ | 36T |
MB2197 | Mainboard Asus EX-B365M-V5 | 1,490,000đ | 36T |
MB6864 | Mainboard Colorful B365M-HD Battle-AX Pro V21 | 1,450,000đ | 36T |
MB7842 | Mainboard MSI B360-F Pro | 1,290,000đ | 36T |
MB7189 | Mainboard MSI H310M Pro VH Plus | 1,320,000đ | 36T |
MB5263 | Mainboard Gigabyte Z390 Aorus (Mã GA-Z390 Aorus Ultra) | 5,790,000đ | 36T |
MB3907 | Mainboard MSI MPG Z390 Gaming Plus | 3,700,000đ | 36T |
MB7052 | Mainboard Asus ROG Strix Z390-F Gaming | 4,750,000đ | 36T |
MB5347 | Mainboard Asrock Z390 Steel Lengend | 2,950,000đ | 36T |
MB6383 | Mainboard Asus B360-G Gaming ROG Strix | 1,990,000đ | 36T |
MB6673 | Mainboard Gigabyte B365M Aorus Elite | 2,030,000đ | 36T |
MB6282 | Mainboard Asus EX-B365M-V | 1,450,000đ | 36T |
MB1360 | Mainboard Asus ROG Strix B365-G Gaming | 2,190,000đ | 36T |
MB4451 | Mainboard Asus B365M TUF Plus Gaming (TUF B365M-PLUS GAMING) | 2,040,000đ | 36T |
MB7601 | Mainboard MSI MAG Z390 Tomahawk | 4,120,000đ | 36T |
MB2648 | Mainboard Gigabyte Z390 Aorus (Mã GA-Z390 ELITE) | 4,490,000đ | 36T |
MB9997 | Mainboard Gigabyte Z390 (Mã GA-Z390 GAMING X) | 3,650,000đ | 36T |
MB3109 | Mainboard Gigabyte Z390 (Mã GA-Z390 UD) | 3,050,000đ | 36T |
MB4019 | Mainboard Asus Prime Z390M-Plus | 2,990,000đ | 36T |
MB6648 | Mainboard Asus ROG Strix Z390-H Gaming | 4,490,000đ | 36T |
MB7099 | Mainboard Asus TUF Z390-Pro Gaming | 4,378,000đ | 36T |
MB1319 | Mainboard Asus TUF Z390M-Pro Gaming | 3,990,000đ | 36T |
MB7865 | Mainboard Gigabyte H370 Aorus Gaming 3 | 3,100,000đ | 36T |
MB8668 | Mainboard Gigabyte B365M-D2V | 1,545,000đ | 36T |
MB7903 | Mainboard Gigabyte B365M-DS3H | 1,740,000đ | 36T |
MB6103 | Mainboard MSI B365M Pro-VH | 1,570,000đ | 36T |
MB9760 | Mainboard MSI B360M Mortar | 1,970,000đ | 36T |
MB8989 | Mainboard MSI H310M Pro VD Plus | 1,295,000đ | 36T |
MB4916 | Mainboard Asus H310M-D Prime | 1,410,000đ | 36T |
MB7495 | Mainboard Asrock B365M Phantom Gaming 4 | 2,080,000đ | 36T |
MB6557 | Mainboard Asrock B365M Pro 4 | 1,820,000đ | 36T |
MB6071 | Mainboard Asrock H310CM-DVS | 1,190,000đ | 36T |
MB1913 | Mainboard Asus B365M-K Prime | 1,550,000đ | 36T |
MB8530 | Mainboard Asus H310M-CS R2.0 Prime | 1,350,000đ | 36T |
MB4382 | Mainboard Asus H310M-K Prime | 1,365,000đ | 36T |
MB3937 | Mainboard Gigabyte B360 Aorus Gaming 3 | 2,570,000đ | 36T |
MB8613 | Mainboard Gigabyte H310M DS2 2.0 | 1,445,000đ | 36T |
Bảng giá nâng cấp main máy tính MAIN SOCKET 775-1155 |
|||
MB4181 | Mainboard WinFox H61 (ZX-H61C V2.3) | 790,000đ | 12T |
MB6352 | MainBoard Afox B75 ( Mã IB75-MA5-V2 ) 1000m | 975,000đ | 36T |
MB6000 | Mainboard Afox H61 ( Mã IH61-MA5-V2 ) 1000m | 970,000đ | 36T |
MB7228 | Mainboard Afox H61 ( Mã IH61-MA5 ) 100m | 940,000đ | 36T |
MB2370 | Mainboard Gigabyte H61M-DS2 3.0 Renew | 870,000đ | 12T |
MB6563 | Mainboard VSP B75 Plus (LGA1155/ 2* DDR3 / mATX) | 1,010,000đ | 36T |
MB3393 | Mainboard Biostar H61 ( Mã IH61MF-Q5 ) | 990,000đ | 36T |
MB8653 | Mainboard Afox G31 ( Mã IG31-MA3 ) | 690,000đ | 36T |
MB7874 | Mainboard K.GiGa H61C V1.4 (LGA1155/ 2* DDR3 / mATX) | 750,000đ | 12T |
MB1165 | Mainboard K.GiGa G41M V1 (LGA775/ 2* DDR3 / mATX) | 590,000đ | 12T |
MB5206 | Mainboard Asus H61M Renew | 780,000đ | 12T |
MB1416 | Mainboard Gigabyte X570 Aorus Pro | 6,150,000đ | 36T |
MB5892 | Mainboard Gigabyte X570 UD | 3,790,000đ | 36T |
MB8656 | Mainboard Asus A320M-R Prime (No Box) | 1,130,000đ | 36T |
MB4731 | Mainboard MSI X570 Gaming Plus | 4,650,000đ | 36T |
MB3603 | Mainboard Asus TUF B450M-Plus Gaming | 2,090,000đ | 36T |
MB7573 | Mainboard MSI B450M Mortar Max | 2,050,000đ | 36T |
MB2954 | Mainboard MSI B450M Pro-M2 Max | 1,590,000đ | 36T |
MB5088 | Mainboard Asrock B450M Pro4-F | 1,590,000đ | 36T |
MB8075 | Mainboard Asus X570 ROG Strix X570-F Gaming | 6,950,000đ | 36T |
MB3821 | Mainboard Asrock X570 Aqua Custom Watercooling Limited Edition | 23,650,000đ | 36T |
MB2808 | Mainboard Gigabyte X370M (GA-AB350M-DS3H) | 1,340,000đ | 36T |
MB9207 | Mainboard Gigabyte X570 Aorus Ultra Gaming | 7,690,000đ | 36T |
MB1178 | Mainboard Gigabyte X570 Aorus Elite | 4,850,000đ | 36T |
MB1951 | Mainboard Asus X570-Plus TUF Gaming | 4,550,000đ | 36T |
MB2805 | Mainboard Gigabyte X570 GamingX (GA-X570 GAMING X) | 4,090,000đ | 36T |
MB1588 | Mainboard Asrock B450M Steel Legend | 2,090,000đ | 36T |
MB8538 | Mainboard Asus B450M-A Prime | 1,790,000đ | 36T |
MB3239 | Mainboard Asrock X570 Extreme4 | 6,250,000đ | 36T |
MB2559 | Mainboard Gigabyte X470 Aorus Gaming 7 Wifi | 6,150,000đ | 36T |
MB3289 | Mainboard Gigabyte B450 Aorus Elite ( GA-B450 AORUS ELITE ) | 2,300,000đ | 36T |
MB6143 | Mainboard MSI B450M Pro M2 V2 | 1,515,000đ | 36T |
MB8074 | Mainboard Biostar B350 (B45M2) | 1,390,000đ | 36T |
MB4294 | Mainboard Asus A320M-K Prime | 1,145,000đ | 36T |
MB4578 | Mainboard Biostar A68U3P HiFi (Hi-Fi A68U3P) | 1,050,000đ | 36T |
MB4521 | Mainboard Asrock X570 Taichi | 7,550,000đ | 36T |
MB6177 | Mainboard Asrock A320M-DGS | 1,045,000đ | 36T |
MB9073 | Mainboard Gigabyte B450 Aorus Pro | 2,850,000đ | 36T |
MB7108 | Mainboard Gigabyte B450 Aorus M | 2,100,000đ | 36T |
MB1708 | Mainboard Gigabyte B450M Gaming | 1,630,000đ | 36T |
MB8609 | Mainboard Gigabyte B450M-DS3H | 1,630,000đ | 36T |
MB8192 | Mainboard Gigabyte A320M-S2H | 1,280,000đ | 36T |
1️⃣ Giá nâng cấp thay thế Ổ cứng hdd ssd máy tính pc laptop
Ổ cứng thường được chia ra làm 2 loại: HDD và SSD. Người nhiệm kỳ trước HDD sẽ lưu giữ và xử lý dữ liệu trên chiếc đĩa từ với vận tốc cao, khi đang SSD sẽ xử lý với công nghệ bộ nhớ NAND – không sử dụng bất kể thành phần bổ trợ đọc dữ liệu như HDD.
Chỉ với một SSD 128GB (giá khoảng 40 USD – 1 triệu đồng), máy tính đã cũng có thể hoạt động vô cùng mượt mà. Nếu có nhu cầu cao hơn như chạy ứng dụng đồ họa, tinh chỉnh hình ảnh – video hay game nặng, thì ổ 256GB và 512GB là cần thiết. Với những dữ liệu không quan trọng hay có dung lượng lớn nhưng ít sử dụng tới bạn cũng có thể lưu ở HDD.
Giá Nâng Cấp Ổ Cứng (áp dụng với đổ dạng 2.5 inch):
Giá Nâng Cấp Ổ Cứng:
Từ HDD 250/320gb lên HDD 500gb (mới) thêm —> 750.000đ
Từ HDD 250/320gb lên HDD 1000gb (mới) thêm —> 1.150.000đ
Từ HDD 500gb lên HDD 1000gb (mới) thêm —> 1.050.000đ
Từ HDD 250/320gb lên SSD 120gb (mới ) thêm —> 750.000đ nay chỉ còn 560.000đ
Từ HDD 250/320gb lên SSD 240gb (mới) thêm —> 1.550.000đ nay chỉ còn 800.000đ
Từ HDD 500gb lên SSD 120gb (mới) thêm —> 550.000đ nay chỉ còn 490.000đ
Từ HDD 500gb lên SSD 240gb (mới) thêm —> 1.250.000đ nay chỉ còn 750.000đ
Từ HDD 1TB lên SSD 240gb (mới) thêm —> 1.250.000đ nay chỉ còn 550.000đ
Từ SSD 120gb (cũ) lên SSD 240gb (mới) thêm —> 900.000đ nay chỉ còn 600.000đ
1️⃣ Bảng giá chi tiết Ổ CỨNG SSD MỚI |
|||
SSD2065 | Ổ cứng SSD 512G Samsung PM981A M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB512B) | 2,975,000đ | 36T |
SSD5809 | Ổ cứng SSD 256G Samsung PM981A M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB256B) | 1,275,000đ | 36T |
SSD8276 | Ổ cứng SSD 120G Apacer AS450 Sata III 6Gb/s TLC (AP120GAS450B-1) | 505,000đ | 36T |
SSD3843 | Ổ cứng SSD 250G Western Blue M.2 Sata III 6Gb/s (WDS250G2B0B) | 1,050,000đ | 36T |
SSD5073 | Ổ cứng SSD 512G Gigabyte Aorus RGB M.2 NVMe PCIe (GP-ASM2NE2512GTTDR) | 2,550,000đ | 36T |
SSD3622 | Ổ cứng SSD 256G Netac N930E M.2 NVMe PCIe ( Mã N930E256G ) | 995,000đ | 36T |
SSD3178 | Ổ cứng SSD 128G Netac N930E M.2 NVMe PCIe ( Mã N930E128G ) | 595,000đ | 36T |
SSD2995 | Ổ cứng SSD 128G Geil Zenith R3 Sata III 6Gb/s TLC (GZ25R3-128G) | 579,000đ | 36T |
SSD5670 | Ổ cứng SSD 500G WD Black SN750 M.2 2280 NVMe PCIe TLC Chính Hãng | 2,590,000đ | 36T |
SSD5747 | Ổ cứng SSD 480G Kuijia DK500 Sata III 6Gb/s (DK500 480G) | 1,125,000đ | 36T |
SSD7813 | Ổ cứng SSD 240G Kuijia DK500 Sata III 6Gb/s (DK500 240G) | 625,000đ | 36T |
SSD9375 | Ổ cứng SSD 120G Kuijia DK500 Sata III 6Gb/s (DK500 120G) | 365,000đ | 36T |
SSD8021 | Ổ cứng SSD 256G Samsung PM991 M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLQ2560) | 1,290,000đ | 60T |
SSD6255 | Ổ cứng SSD 120G VSPTECH 860G QVE Sata III 6Gb/s MLC (VSP-120G QVE) | 495,000đ | 36T |
SSD6287 | Ổ cứng SSD 500G Kingston A2000 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SA2000M8/500G) | 2,120,000đ | 36T |
SSD7470 | Ổ cứng SSD 250G Kingston A2000 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SA2000M8/250G) | 1,320,000đ | 36T |
SSD1328 | Ổ cứng SSD 256G Adata XPG SX6000 Lite M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (ASX6000LNP-256GT-C) | 1,190,000đ | 36T |
SSD4095 | Ổ cứng SSD 256G Adata XPG Gammax S11 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (AGAMMIXS11P-256GT-C) | 1,490,000đ | 36T |
SSD8086 | Ổ cứng SSD 256G Adata XPG Spectrix S40G M.2 NVMe PCIe Gen3x4 RGB (AS40G-256GT-C) | 1,649,000đ | 36T |
SSD5274 | Ổ cứng SSD 256G Samsung SM961 M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VPW2560) | 1,350,000đ | 60T |
SSD4545 | Ổ cứng SSD 500G Western Blue M.2 Sata III 6Gb/s (WDS500G2B0B) | 1,590,000đ | 36T |
SSD7283 | Ổ cứng SSD 240G Kingston A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/240GBKCN) (CT) | 790,000đ | 12T |
SSD5492 | Ổ cứng SSD 500G Western Blue Sata III 6Gb/s TLC (WDS500G2B0A) | 1,590,000đ | 36T |
SSD3973 | Ổ cứng SSD 240G Apacer AS450 Sata III 6Gb/s TLC (AP240GAS450B-1) | 740,000đ | 36T |
SSD2603 | Ổ cứng SSD 120G Addlink S20 Sata III 6Gb/s TLC | 575,000đ | 36T |
SSD6320 | Ổ cứng SSD 180G Intel 540s M.2 2280 Sata III 6Gb/s TLC (SSDSCKKW180H6) | 550,000đ | 36T |
SSD8290 | Ổ cứng SSD 512G Plextor Sata III 6Gb/s TLC (PX-512M8VC) | 1,890,000đ | 36T |
SSD5393 | Ổ cứng SSD 256G Plextor Sata III 6Gb/s TLC (PX-256M8VC) | 990,000đ | 36T |
SSD7482 | Ổ cứng SSD 128G Plextor Sata III 6Gb/s TLC (PX-128M8VC) | 660,000đ | 36T |
SSD7795 | Ổ cứng SSD 120G HP EX900 M.2 NVMe PCIe TLC Chính Hãng | 760,000đ | 36T |
SSD9994 | Ổ cứng SSD 120G Colorful SL300 Sata III 6Gb/s TLC | 495,000đ | 36T |
SSD7398 | Ổ cứng SSD 120G Team L3 EVO Sata III 6Gb/s TLC Chính Hãng | 415,000đ | 36T |
SSD7678 | Ổ cứng SSD 250G WD Black SN750 M.2 2280 NVMe PCIe TLC Chính Hãng | 1,550,000đ | 36T |
SSD9226 | Ổ cứng SSD 120G Adata SU650 M.2 2280 Sata III 6Gb/s (ASU650NS38-120GT-C) | 505,000đ | 36T |
SSD4919 | Ổ cứng SSD 120G Adata SU650 Sata III 6Gb/s (ASU650SS-120GT) | 485,000đ | 36T |
SSD3903 | Ổ cứng SSD 128G Gigabyte M.2 PCIe NVMe (GP-GSM2NE3128GNTD) | 725,000đ | 36T |
SSD4453 | Ổ cứng SSD 240G Hik Vision C100 Sata III 6Gb/s TLC | 725,000đ | 36T |
SSD6876 | Ổ cứng SSD 500G Samsung 970 EVO Plus M.2 NVMe (Mã MZ-V7E500BW) | 2,950,000đ | 60T |
SSD6369 | Ổ cứng SSD 480G Seagate IronWolf 110 (ZA480NM10011) | 3,490,000đ | 36T |
SSD3917 | Ổ cứng SSD 256G Netac N535V Sata III 6Gb/s ( Mã N535V256G ) | 740,000đ | 36T |
SSD8916 | Ổ cứng SSD 256G Plextor PX256M9PEY M.2 NVMe PCIe TLC | 1,990,000đ | 60T |
SSD6345 | Ổ cứng SSD 256G Plextor PX256M9PEG M.2 NVMe 2280 TLC | 1,450,000đ | 60T |
SSD7273 | Ổ cứng SSD 240G Seagate IronWolf 110 (ZA240NM10011) | 2,190,000đ | 36T |
SSD1004 | Ổ cứng SSD 120G HP S700 M.2 Sata III 6Gb/s TLC Chính Hãng | 545,000đ | 36T |
SSD2871 | Ổ cứng SSD 1TB Samsung 970 EVO Plus M.2 NVMe (Mã MZ-V7S1T0BW) | 5,790,000đ | 36T |
SSD7989 | Ổ cứng SSD 1TB Samsung 970 EVO M.2 NVMe (Mã MZ-V7E1T0BW) | 4,750,000đ | 60T |
SSD2485 | Ổ cứng SSD 512G Samsung 860 Pro Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76P512BW) | 3,990,000đ | 60T |
SSD3907 | Ổ cứng SSD 480G Kingmax SMV32 Sata III 6Gb/s (KM480GSMV32) | 1,560,000đ | 36T |
SSD4717 | Ổ cứng SSD 480G Gigabyte Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31480GNTD) | 1,570,000đ | 36T |
SSD7650 | Ổ cứng SSD 250G Western Blue Sata III 6Gb/s TLC (WDS250G2B0A) | 1,090,000đ | 36T |
SSD2396 | Ổ cứng SSD 240G Kingston A400 M.2 Sata 6Gb/s TLC (SA400M8/240G) | 770,000đ | 36T |
SSD5082 | Ổ cứng SSD 240G Apacer Panther AS340 Sata III 6Gb/s TLC (AP240GAS340-1) | 745,000đ | 36T |
SSD1167 | Ổ cứng SSD 120G Kingston A400 M.2 Sata 6Gb/s TLC (SA400M8/120G) | 575,000đ | 36T |
SSD2732 | Ổ cứng SSD 120G Kingston A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/120G) | 565,000đ | 36T |
SSD3820 | Ổ cứng SSD 480G Kingston A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/480G) | 1,450,000đ | 36T |
SSD4537 | Ổ cứng SSD 250G Samsung 860 EVO M.2 Sata III 6Gb/s MLC (MZ-N6E250BW) | 1,370,000đ | 60T |
SSD9134 | Ổ cứng SSD 250G Samsung 860 EVO mSata III 6Gb/s MLC (MZ-M6E250BW) | 1,570,000đ | 60T |
SSD8774 | Ổ cứng SSD 512G Samsung PM981 M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB5120) | 1,975,000đ | 60T |
SSD6212 | Ổ cứng SSD 256G Hik Vision E100 Sata III 6Gb/s TLC (HS-SSD-E100/256GB) | 830,000đ | 36T |
SSD2429 | Ổ cứng SSD 128G Kingmax SA3080 M.2 Sata III 6Gb/s (KMSA3080-128GB) | 645,000đ | 36T |
SSD1196 | Ổ cứng SSD 480G Western Green Sata III 6Gb/s (WDS480G2GOA) | 1,390,000đ | 36T |
SSD6160 | Ổ cứng SSD 480G Maxtor Z1 Sata III 6Gb/s TLC (YA480VC10001) | 1,390,000đ | 24T |
SSD9150 | Ổ cứng SSD 480G Netac N535V Sata III 6Gb/s (N535V480G) | 1,285,000đ | 36T |
SSD4002 | Ổ cứng SSD 256G AGI Sata III 6Gb/s ( Read: 540Mb/s – Write: 515Mb/s ) | 825,000đ | 36T |
SSD8482 | Ổ cứng SSD 128G Netac N535V Sata III 6Gb/s (N535V128G) | 430,000đ | 36T |
SSD2241 | Ổ cứng SSD 128G Colorful CN300 M.2 Sata 6Gb/s (CN300 128GB KB44AE) | 485,000đ | 36T |
SSD7728 | Ổ cứng SSD 240G Gigabyte Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31240GNTD) | 765,000đ | 36T |
SSD8079 | Ổ cứng SSD 240G Maxtor Z1 Sata III 6Gb/s TLC (YA240VC10001) | 775,000đ | 24T |
SSD5224 | Ổ cứng SSD 240G Netac N535V Sata III 6Gb/s (N535V240G) | 700,000đ | 36T |
SSD8140 | Ổ cứng SSD 250G Samsung 970 EVO Plus M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-V7E250BW) | 1,690,000đ | 60T |
SSD7222 | Ổ cứng SSD 1TB Samsung 970 Pro M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-V7P1T0BW) | 8,290,000đ | 60T |
SSD1001 | Ổ cứng SSD 240G Colorful SL500 Sata III 6Gb/s TLC | 695,000đ | 36T |
SSD7420 | Ổ cứng SSD 240G Western Green M.2 Sata 6Gb/s (WDS240G2GOB) | 780,000đ | 36T |
SSD8588 | Ổ cứng SSD 180G Intel 540s Sata III 6Gb/s TLC (SSDSCKKW180H6) | 920,000đ | 36T |
SSD2132 | Ổ cứng SSD 120G Netac N535V Sata III 6Gb/s TLC (N535V120G) | 425,000đ | 36T |
SSD3285 | Ổ cứng SSD 120G Gigabyte Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31120GNTD) | 545,000đ | 36T |
SSD8395 | Ổ cứng SSD 240G AGI Sata III 6Gb/s TLC ( Read: 540Mb/s – Write: 515Mb/s ) | 790,000đ | 36T |
SSD9878 | Ổ cứng SSD 120G Apacer Panther AS340 Sata III 6Gb/s TLC (AP120GAS340-1) | 495,000đ | 36T |
SSD1994 | Ổ cứng SSD 1TB Samsung 860 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76E1TBW) | 3,550,000đ | 60T |
SSD3253 | Ổ cứng SSD 500G Samsung 860 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76E500B/EU) | 2,050,000đ | 60T |
SSD3352 | Ổ cứng SSD 256G Samsung 860 Pro Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76P256BW) | 2,450,000đ | 60T |
SSD8112 | Ổ cứng SSD 250G Samsung 860 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76E250BW) | 1,350,000đ | 60T |
SSD8904 | Ổ cứng SSD Intel 256G 545s M.2 Sata 6Gb/s TLC (SSDSCKKW256G8) | 990,000đ | 36T |
SSD5627 | Ổ cứng SSD 240G Kingston A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/240G) | 755,000đ | 36T |
SSD9490 | Ổ cứng SSD 240G Kingmax SMV32 Sata III 6Gb/s (KM240GSMV32) | 775,000đ | 36T |
SSD1906 | Ổ cứng SSD 240G Western Green Sata III 6Gb/s (WDS240G2GOA) | 780,000đ | 36T |
SSD7131 | Ổ cứng SSD 120G Western Green M.2 Sata 6Gb/s (WDS120G2GOB) | 570,000đ | 36T |
SSD4766 | Ổ cứng SSD 120G Western Green Sata III 6Gb/s (WDS120G2GOA) | 570,000đ | 36T |
SSD2552 | Ổ cứng SSD 16G Intel Optane M.2 NVMe PCIe 2280 (MEMPEK1W016GAXT) | 880,000đ | 36T |
SSD9982 | Ổ cứng SSD 120G Kingmax SMV32 Sata III 6Gb/s (KM120GSMV32) | 555,000đ | 36T |
SSD5240 | Ổ cứng SSD 120G Hik Vision C100 Sata III 6Gb/s TLC | 455,000đ | 36T |
BẢNG GIÁ Ổ CỨNG HDD MỚI |
|||
HDD4108 | Ổ cứng HDD Di Động 2TB WD My Passport (WDBYVG0020B-WESN) Đỏ / Xanh / Đen | 2,750,000đ | 36T |
HDD6934 | Ổ cứng HDD Seagate 4TB Skyhawk Công Ty (ST4000VX007) | 2,390,000đ | 24T |
HDD8041 | Ổ cứng HDD Toshiba 2TB V300 Chính Hãng (HDWU120UZSVA) | 1,260,000đ | 24T |
HDD2293 | Ổ cứng HDD Seagate 4TB Công Ty (ST4000VM000) | 2,250,000đ | 24T |
HDD4697 | Ổ cứng HDD Seagate 4TB Barracuda Chính Hãng (ST4000DM004) | 2,490,000đ | 36T |
HDD8174 | Ổ cứng HDD Hitachi 1TB Renew | 670,000đ | 24T |
HDD4853 | Ổ cứng HDD Seagate 4TB Skyhawk Chính Hãng (ST4000VX007) | 2,490,000đ | 36T |
HDD8040 | Ổ cứng HDD Di Động 2TB WD My Passport Ultra (WDBC3C0020BBL-WESN) | 2,750,000đ | 36T |
HDD1653 | Ổ cứng HDD Di Động 1TB WD My Passport Ultra (WDBC3C0010BSL-WESN) | 1,690,000đ | 36T |
HDD5894 | Ổ cứng HDD Di Động 1TB WD My Passport (WDBYVG0010BBK-WESN) | 1,375,000đ | 36T |
HDD2709 | Ổ cứng HDD Di Động 2TB WD Elements (WDBU6Y0020BBK-WESN) | 2,490,000đ | 36T |
HDD7754 | Ổ cứng HDD Di Động 1TB WD Elements (WDBUZG0010BBK-WESN) | 1,390,000đ | 36T |
HDD5592 | Ổ cứng HDD Di Động 500G WD Elements (WDBUZG5000ABK-WESN) | 1,090,000đ | 36T |
HDD7929 | Ổ cứng HDD Seagate 8TB SkyHawk Chính Hãng (ST8000VX0022) | 5,300,000đ | 36T |
HDD3753 | Ổ cứng HDD Di Động 2TB Silicon Power Armor A30 | 1,790,000đ | 36T |
HDD7365 | Ổ cứng HDD Western 500G Purple Renew (WD05PURZ) | 325,000đ | 24T |
HDD6431 | Ổ cứng HDD Toshiba 1TB P300 Chính Hãng ( Mã HDWD110UZSVA ) | 855,000đ | 24T |
HDD7105 | Ổ cứng HDD Western 1TB Red Chính Hãng (WD10EFRX) | 1,425,000đ | 24T |
HDD1013 | Ổ cứng HDD Seagate 3TB Skyhawk Chính Hãng (ST3000VX0009) | 2,050,000đ | 36T |
HDD2113 | Ổ cứng HDD Di Động 2TB Asus FX Aura Sync RGB 2.5″ USB 3.1 (EHD-A2T) | 3,250,000đ | 24T |
HDD4774 | Ổ cứng HDD Western 4TB Blue Chính Hãng (WD40EZR) | 2,350,000đ | 24T |
HDD7792 | Ổ cứng HDD Western 3TB Purple Chính Hãng (WD30PURZ) | 2,150,000đ | 36T |
HDD4250 | Ổ cứng HDD Seagate 2TB Barracuda Chính Hãng (ST2000DM005) | 1,320,000đ | 24T |
HDD2839 | Ổ cứng HDD Di Động 1TB Silicon Power Armor A30 | 1,230,000đ | 36T |
HDD7413 | Ổ cứng HDD Western 4TB Purple Chính Hãng (WD40PURX) | 2,650,000đ | 36T |
HDD8594 | Ổ cứng HDD Western 4TB Black Chính Hãng (WD4005FZBX) | 4,590,000đ | 60T |
HDD8302 | Ổ cứng HDD Western 2TB Purple Chính Hãng (WD20PURZ) | 1,380,000đ | 36T |
HDD8886 | Ổ cứng HDD Western 640G Renew (No Model) | 420,000đ | 24T |
HDD6694 | Ổ cứng HDD Western 320G Renew (No Model) | 140,000đ | 24T |
HDD7350 | Ổ cứng HDD Seagate 14TB SkyHawk Chính Hãng (ST14000VX0008) | 12,600,000đ | 24T |
HDD4230 | Ổ cứng HDD Seagate 2TB BarraCuda Chính Hãng (ST2000DM008) | 1,450,000đ | 24T |
HDD7258 | Ổ cứng HDD Seagate 1TB BarraCuda Chính Hãng (ST1000DM010) | 870,000đ | 24T |
HDD3816 | Ổ cứng HDD Toshiba 5TB Chính Hãng (MD04ACA500) | 2,550,000đ | 24T |
HDD6769 | Ổ cứng HDD Toshiba 2TB P300 Chính Hãng (HDWD120UZSVA) | 1,190,000đ | 24T |
HDD3881 | Ổ cứng HDD Toshiba 1TB V300 Chính Hãng (HDWU110UZSVA) | 850,000đ | 24T |
HDD3447 | Ổ cứng HDD Toshiba 500G P300 Chính Hãng (HDWD105UZSVA) | 735,000đ | 24T |
HDD9791 | Ổ cứng HDD Western 1TB Purple Chính Hãng (WD10PURZ) | 935,000đ | 24T |
HDD5953 | Ổ cứng HDD Western 500G Renew (No Model) | 295,000đ | 24T |
HDD5052 | Ổ cứng HDD Western 2TB Black Chính Hãng (WD2003FZEX) | 3,060,000đ | 60T |
HDD8286 | Ổ cứng HDD Western 2TB Blue Chính Hãng (WD20EZ) | 1,290,000đ | 24T |
HDD4965 | Ổ cứng HDD Western 1TB Black Chính Hãng (WD1003FZEX) | 1,850,000đ | 60T |
HDD8653 | Ổ cứng HDD Western 1TB Blue Chính Hãng (WD10EZEX) | 865,000đ | 24T |
HDD2414 | Ổ cứng HDD Western 500G Blue Chính Hãng (WD500AZLX) | 810,000đ | 24T |
HDD8931 | Ổ cứng HDD Western 250G Renew (No Model) | 155,000đ | 24T |
HDD9623 | Ổ cứng HDD Seagate 500G Renew (No Model) | 295,000đ | 24T |
HDD5105 | Ổ cứng HDD Seagate 320G Renew (No Model) | 159,000đ | 24T |
HDD7953 | Ổ cứng HDD Seagate 250G Renew (No Model) | 145,000đ | 24T |
HDD3129 | Ổ cứng HDD Seagate 6TB SkyHawk Chính Hãng (ST6000VX001) | 4,095,000đ | 36T |
HDD5112 | Ổ cứng HDD Seagate 2TB SkyHawk Chính Hãng (ST2000VX008) | 1,405,000đ | 36T |
HDD4862 | Ổ cứng HDD Seagate 1TB SkyHawk Chính Hãng (ST1000VX005) | 880,000đ | 36T |
HDD6480 | Box HDD SSK 080 2.5″ USB 3.0 (SHE-080) | 130,000đ | 6T |
1️⃣ Loại SSD tốt với kinh phí thấp
Rất nhiều bài kiểm tra đã được sử dụng với SSD Plextor M8V 256GB – sản phẩm vừa được giới thiệu với công nghệ bộ nhớ NAND 64 BiCS3 3D đến từ Toshiba.
Nhiều người dùng lo âu về độ bền của công nghệ TLC trên SSD, nhưng thật sự họ đã nghĩ sai, đúng về lý thuyết là bộ nhớ TLC NAND sẽ không bền bằng bộ nhớ MLC. Tuy nhiên trong điều kiện sử dụng bình thường (ghi/đọc khoảng 40GB 1 ngày), thì không khó để SSD “sống lâu” ngang bằng HDD, có thể lên tới 3 đến 5 năm.
Hiện tại thì SSD đang được sản xuất với xu hướng là tăng dung lượng và ưu đãi thành. Từ công nghệ SLC qua MLC, sau đó là TLC và giờ là QLC (dù độ bền ít hơn). SSD tương lai sẽ được thể được cung cấp với với dung lượng cao hơn và giá thành hợp lý hơn. Nên công nghệ bộ nhớ TLC hiện nay đang thường được sử dụng nhất để sản xuất SSD.
Bộ nhớ TLC của Plextor M8V được tạo nên từ công nghệ 3D giúp độ bền được tăng cao cũng giống độ ổn định. Với công nghệ 64 lớp BiCS3, thì việc tăng dung lượng kèm với dòng đời lâu bền hơn cho SSD sẽ không còn quá xa. Với Plextor M8V, vòng quay có thể lên tới con số 2.000 P/E (trong khi các mặt hàng SSD TLC khác chỉ tầm 500-1.000 vòng P/E).
1️⃣ Bảng giá chi phí mua và nâng cấp nguồn máy tính giá bao nhiêu?
Cái này thì còn tùy thuộc vào máy tính của bạn, không có một số lượng chuẩn xác được chính vì có những máy tính sử dụng 2 ổ cứng, 2 ram, card màn hình xịn sử dụng ram cao…. thì phải đòi hỏi nguồn có hiệu suất cao hơn. Sau đây là một số hiểu biết chọn lựa nguồn máy tính cho 1 số cấu hình máy tính mà bạn cũng có thể tham khảo.
CÔNG SUẤT NGUỒN | CẤU HÌNH MÁY TÍNH |
---|---|
300-350W | – CPU lõi đơn hoặc CPU lõi kép. – Sử dụng 1 thanh RAM. – Đồ họa tích hợp, – Sử dụng 1 – 2 ổ cứng. |
350-450W | – CPU lõi kép, 2 thanh RAM. – Card đồ họa tầm thấp (không yêu cầu nguồn phụ). – Có thể sử dụng 2 ổ cứng. |
500-550W | – CPU lõi tứ. – Có thể sử dụng 2-4 thanh RAM. – Card đồ họa tầm trung (yêu cầu một đầu cấp nguồn 6 chân). – Có thể sử dụng 2-4 ổ cứng. |
600-750W | – CPU lõi tứ. – Sử dụng được 4 thanh RAM. – Card đồ họa tầm cao (hai đầu cấp nguồn trở lên). – Có thể sử dụng được tầm 4 ổ cứng. |
> 750W | Các hệ thống chạy 2 CPU và nhiều card đồ họa (SLI hoặc CrossFire). |
Note: Các bạn lưu ý là không phải bộ nguồn nào cũng có công suất chuẩn như họ ghi trên sản phẩm đâu nhé. Có biết bao hãng sản xuất nguồn dởm, không rõ nguồn gốc. Trên sản phẩm có thể họ ghi là 500 W nhưng hiệu suất thực có khi chỉ được 350 W mà thôi.. cái này thì lát nữa mình sẽ liệt kê ra cho những bạn những hãng nguồn kém bài bản và không uy tín.
Bảng giá nguồn máy tính chi tiết NGUỒN DƯỚI 400W |
|||
POW7060 | Nguồn Jetek 230W Y600T + Dây Nguồn | 245,000đ | 36T |
POW3475 | Nguồn Xigmatek 350W X-Power X-450 80 Plus (EN40544) | 335,000đ | 24T |
POW4122 | Nguồn FSP AX350ATX 350W+ Dây Nguồn | 375,000đ | 12T |
POW2602 | Nguồn Jetek 230W Y500T + Dây Nguồn | 235,000đ | 36T |
POW6674 | Nguồn Aerocool Plus 350W ( Mã VX-350 ) | 350,000đ | 36T |
POW9661 | Nguồn Segotep 230W (SP-650WATX) | 225,000đ | 36T |
POW3300 | Nguồn Jetek 350W G7350 + Dây Nguồn | 415,000đ | 24T |
POW6085 | Nguồn Jetek 350W G350 + Dây Nguồn | 375,000đ | 36T |
POW8134 | Nguồn Jetek 320W G320 + Dây Nguồn | 370,000đ | 36T |
POW6761 | Nguồn Acbel CE2 350W + Dây Nguồn | 485,000đ | 36T |
POW3940 | Nguồn Acbel HK+ 350W + Dây Nguồn | 410,000đ | 36T |
POW7307 | Nguồn Cooler Master Elite 350W (RS-350-PSAR-I3) | 465,000đ | 24T |
NGUỒN 400W ĐẾN 600W | |||
POW8856 | Nguồn Cooler Master Elite P400 400W V3 (MPW-4001-PCABN1) | 655,000đ | 24T |
POW1058 | Nguồn Segotep SG-D700 600W (SG-D700-GAMING) | 840,000đ | 36T |
POW1668 | Nguồn Aerocool Plus 400W ( Mã VX-400 ) | 410,000đ | 36T |
POW7920 | Nguồn Xigmatek 550W S550 Cerberus 80 Plus Bronze (EN41138) | 1,090,000đ | 36T |
POW7099 | Nguồn Antec 500W VP500PC Plus + Dây Nguồn | 900,000đ | 36T |
POW4668 | Nguồn VSPTECH Green Power 500 Plus 500W + Dây Nguồn | 419,000đ | 36T |
POW4499 | Nguồn Gigabyte CGP-PB500 500W 80 Plus Bronze | 950,000đ | 36T |
POW9067 | Nguồn Corsair CX650 650W 80 Plus Bronze | 1,690,000đ | 36T |
POW8645 | Nguồn Xigmatek 500W X-Power II 550 80 Plus White (EN42456) | 760,000đ | 24T |
POW7789 | Nguồn Cooler Master Elite PC600 600W V3 (MPW-6001-PSABN1) | 880,000đ | 36T |
POW7680 | Nguồn Cooler Master Elite PC500 500W V3 (MPW-5001-PSABN1) | 780,000đ | 36T |
POW5400 | Nguồn Cooler Master Elite PC400 400W V3 (MPW-4001-PSABN1) | 560,000đ | 36T |
POW2543 | Nguồn Antec 500W VP500P Plus 80 Plus White + Dây Nguồn | 900,000đ | 36T |
POW2809 | Nguồn Acbel iPower 450 450W 80 Plus+ Dây Nguồn | 840,000đ | 36T |
POW7474 | Nguồn Corsair CX550 550W 80 Plus Bronze | 1,390,000đ | 36T |
POW6321 | Nguồn Acbel iPower 550 550W 80 Plus+ Dây Nguồn | 1,050,000đ | 36T |
POW6843 | Nguồn Segotep 550W Super Battleship (S7GT-550W) | 530,000đ | 36T |
POW6701 | Nguồn Segotep 500W Cruiser SG-Q7 | 530,000đ | 36T |
POW5463 | Nguồn Corsair CV550 550W 80 Plus Bronze | 1,045,000đ | 36T |
POW5502 | Nguồn Segotep SG-650AE 550W 80 Plus White (AP550W-80PLUS) | 790,000đ | 36T |
POW3728 | Nguồn Corsair CV450 450W 80 Plus Bronze | 890,000đ | 36T |
POW4990 | Nguồn Aerocool United Power 500W 80 Plus Certified | 789,000đ | 36T |
POW7769 | Nguồn Sama 500W 630 + Dây Nguồn | 670,000đ | 36T |
POW2983 | Nguồn Corsair VS450 450W 80 Plus White | 765,000đ | 36T |
POW4921 | Nguồn Xigmatek 600W X-Power II 650 (EN42463) 80 Plus White | 840,000đ | 36T |
POW7395 | Nguồn Jetek 400W CM400 + Dây Nguồn | 445,000đ | 36T |
POW8873 | Nguồn Cooler Master 460W Elite + Dây Nguồn | 690,000đ | 24T |
POW9441 | Nguồn Acbel CE2 400W + Dây Nguồn (Nguồn phụ 6 pin cho VGA) | 570,000đ | 36T |
POW7781 | Nguồn Huntkey Jumper Smart CO-400 400W + Dây Nguồn | 385,000đ | 24T |
POW8752 | Nguồn Jetek 550W E550 Extreme RGB 80 Plus Gold + Dây Nguồn | 1,760,000đ | 36T |
POW5312 | Nguồn Jetek 500W P500 RGB 80 Plus Bronze + Dây Nguồn | 1,190,000đ | 36T |
POW5641 | Nguồn Jetek 500W P500 80 Plus Bronze + Dây Nguồn | 1,100,000đ | 36T |
POW2048 | Nguồn Jetek 600W M600 RGB 80 Plus White + Dây Nguồn | 1,000,000đ | 36T |
POW2102 | Nguồn Jetek 600W M600 80 Plus White + Dây Nguồn | 1,090,000đ | 36T |
POW4180 | Nguồn Jetek 500W M500 RGB 80 Plus White + Dây Nguồn | 990,000đ | 36T |
POW9905 | Nguồn Jetek 500W M500 80 Plus White + Dây Nguồn | 890,000đ | 36T |
POW9672 | Nguồn Xigmatek 450W X-Power II 500 80 Plus White (EN41831) | 680,000đ | 36T |
POW2966 | Nguồn Xigmatek 400W X-Power II 450 80 Plus White (EN41954) | 570,000đ | 36T |
POW7506 | Nguồn Aerocool LUX RGB 550W 80 Plus Bronze | 930,000đ | 36T |
POW9123 | Nguồn Jetek 400W G450 + Dây Nguồn | 570,000đ | 36T |
POW6334 | Nguồn Arrow 420W 8cm (Không Dây Nguồn) | 160,000đ | 24T |
POW5250 | Nguồn Vision 550W + Dây Nguồn | 160,000đ | 24T |
POW5307 | Nguồn Vision 420W + Dây Nguồn | 420,000đ | 36T |
POW4801 | Nguồn Jetek 400W G400 + Dây Nguồn | 445,000đ | 36T |
POW7843 | Nguồn Jetek 500W D650T + Dây Nguồn | 225,000đ | 12T |
POW4109 | Nguồn Cooler Master 500W Elite (MPW-5001-ACABN1) | 845,000đ | 24T |
POW4872 | Nguồn Acbel Tora 570W + Dây Nguồn | 890,000đ | 36T |
POW9536 | Nguồn Acbel Plus 470W + Dây Nguồn | 705,000đ | 36T |
POW2444 | Nguồn Acbel CE2 450W + Dây Nguồn | 650,000đ | 24T |
POW6135 | Nguồn Acbel HK+ 450W + Dây nguồn | 545,000đ | 36T |
POW9670 | Nguồn Acbel HK+ 400W + Dây Nguồn | 445,000đ | 36T |
POW8090 | Nguồn Black.Sir 450W ( Mã PS-450BS ) | 599,000đ | 36T |
POW8109 | Nguồn Aerocool Plus 600W ( Mã VX-600 ) | 699,000đ | 36T |
POW8948 | Nguồn Aerocool Plus 500W ( Mã VX-500 ) | 510,000đ | 36T |
POW5473 | Nguồn Sama 400W 535 + Dây nguồn | 415,000đ | 36T |
POW8133 | Nguồn Xigmatek 400W X-450 X-Power 80 Plus (EN40490) | 485,000đ | 36T |
Bảng giá nguồn máy tính chi tiết NGUỒN 600W ĐẾN 800W | |||
POW5424 | Nguồn Antec 700W Neo ECO Gold ZEN 80 Plus Gold (NE700G ZEN EC) | 1,990,000đ | 60T |
POW9378 | Nguồn Corsair CV650 650W 80 Plus Bronze | 1,350,000đ | 36T |
POW2316 | Nguồn Gamdias Astrape M1-650B RGB 650W 80 Plus Bronze | 1,990,000đ | 36T |
POW8408 | Nguồn Cooler Master 650W MWE 650 V2 80 Plus White (MPE-6501-ACABW) | 1,590,000đ | 24T |
POW9396 | Nguồn Cooler Master Elite PC700 700W V3 (MPW-7001-PSABN1) | 990,000đ | 36T |
POW7988 | Nguồn Kingmaster 750W (SPEEP750) | 390,000đ | 36T |
POW7612 | Nguồn Cooler Master 750W MWE 750 80 Plus Gold Full Modular (MPY-7501-AFAAG) | 2,390,000đ | 60T |
POW5780 | Nguồn Cooler Master 650W MWE 650 80 Plus Gold Full Modular (MPY-6501-AFAAG) | 2,250,000đ | 60T |
POW9185 | Nguồn Cooler Master 750W MWE 750 V2 80 Plus Bronze (MPE-7501-ACAAB) | 1,800,000đ | 24T |
POW9008 | Nguồn Golden Field 500W GTX580 + Dây Nguồn | 620,000đ | 36T |
POW9445 | Nguồn Vision 650W + Dây Nguồn | 165,000đ | 24T |
POW6836 | Nguồn Cooler Master 700W MWE 700 V2 80 Plus Bronze (MPE-7001-ACAAB) | 1,650,000đ | 24T |
POW7966 | Nguồn Jetek 650W E650 Extreme RGB 80 Plus Gold + Dây Nguồn | 2,000,000đ | 36T |
POW6016 | Nguồn Jetek 600W P600 RGB 80 Plus Bronze + Dây Nguồn | 1,580,000đ | 36T |
POW2439 | Nguồn Jetek 600W P600 80 Plus Bronze + Dây Nguồn | 1,370,000đ | 36T |
POW3591 | Nguồn Acbel iPower G750 750W 80 Plus + Dây Nguồn | 1,380,000đ | 36T |
POW3403 | Nguồn Cooler Master 750W MWE 750 V2 80 Plus White (MPE-7501-ACAAW) | 1,550,000đ | 24T |
POW5333 | Nguồn Cooler Master 700W MWE 700 V2 80 Plus White (MPE-7001-ACABW) | 1,460,000đ | 24T |
POW8628 | Nguồn Cooler Master 650W MWE 650 V2 80 Plus Bronze (MPE-6501-ACAAB) | 1,400,000đ | 24T |
POW2163 | Nguồn Zalman 700W ZM700-TX 80 Plus Led | 690,000đ | 24T |
POW5190 | Nguồn Aerocool LUX RGB 750W 80 Plus Bronze | 1,400,000đ | 36T |
POW7148 | Nguồn Aerocool LUX RGB 650W 80 Plus Bronze | 1,180,000đ | 36T |
POW5900 | Nguồn Netlike 700W Plus 80 Plus Gold | 790,000đ | 24T |
Bảng giá nguồn máy tính chi tiết NGUỒN TRÊN 800W | |||
POW3406 | Nguồn Corsair 1000W RM1000x 80 Plus Gold Full Modular | 2,900,000đ | 36T |
POW1769 | Nguồn Asus ROG Thor 1200W RGB 80 Plus Platinum | 9,200,000đ | 120T |
POW3431 | Nguồn Asus ROG Thor 850W RGB 80 Plus Platinum | 6,280,000đ | 120T |
POW4081 | Nguồn Jetek Q1600 1600W 80 Plus + Dây Nguồn | 2,650,000đ | 24T |
1️⃣ Nâng cấp máy tính ở đâu tphcm – Bảng báo giá nâng cấp pc laptop chi tiết
Hotline: 1900 63.63.43
Bài viết Bảng Giá Dịch Vụ Nâng Cấp Máy Tính Tại Nhà Mới Nhất được tổng hợp và biên tập bởi: Trường Thịnh Group. Mọi ý kiến đóng góp và phản hồi vui lòng gửi Liên Hệ cho Trường Thịnh Group. Xin cảm ơn.