1️⃣ Bảng tính tuổi Âm năm 2022 theo năm sinh chuẩn nhất ✔️
Nếu bạn mong muốn biết chính xác tuổi Âm của mình trong năm 2022 thì nên tham khảo ngay bảng tính tuổi năm 2022 Âm lịch theo năm sinh chuẩn nhất của Web nhé!
Bảng tính tuổi Âm năm 2022 theo năm sinh chuẩn nhất
Với bảng tính tuổi Âm năm 2022 theo 12 con giáp dưới đây, các bạn sẽ hiểu rằng tuổi Âm chính xác của mình, phương pháp tính hạn Tam Tai, Kim Lâu và Hoang Ốc, từ đấy để xem tuổi của mình có phù hợp để khởi nghiệp, kết hôn, mua nhà, mua xe, xây nhà, khai trương… hay không nhé. Mời các bạn cùng tham khảo!
Lưu ý: Để tra cứu tuổi năm 2022, các bạn chỉ cần tìm tuổi của mình theo năm sinh rồi so sánh sang các cột tuổi Âm tương ứng. Trong đó, những ô đánh dấu X là có phạm.
Bảng tính tuổi năm 2022 từ năm 1952 đến 1967
Năm sinh |
Tuổi |
Tam Tai |
Hoang Ốc |
Kim Lâu |
x |
||||
1953 |
Quý Tỵ |
|||
1954 |
Giáp Ngọ |
x |
x |
|
1955 |
Ất Mùi |
|||
1956 |
Bính Thân |
x |
||
1957 |
Đinh Dậu |
x |
x |
|
1958 |
Mậu Tuất |
x |
||
1959 |
Kỷ Hợi |
x |
||
1960 |
Canh Tý |
x |
x |
|
1961 |
Tân Sửu |
x |
||
1962 |
Nhâm Dần |
|||
1963 |
Quý Mão |
x |
x |
|
1964 |
Giáp Thìn |
x |
||
1965 |
Ất Tỵ |
|||
1966 |
Bính Ngọ |
x |
x |
|
1967 |
Đinh Mùi |
x |
Bảng tính tuổi năm 2022 từ năm 1968 đến 1987
Năm sinh |
Tuổi |
Tam Tai |
Hoang Ốc |
Kim Lâu |
x |
||||
1969 |
Kỷ Dậu |
x |
||
1970 |
Canh Tuất |
x |
||
1971 |
Tân Hợi |
|||
1972 |
Nhâm Tý |
x |
x |
x |
1973 |
Quý Sửu |
x |
||
1974 |
Giáp Dần |
|||
1975 |
Ất Mão |
x |
x |
|
1976 |
Bính Thìn |
x |
x |
|
1977 |
Đinh Tỵ |
x |
||
1978 |
Mậu Ngọ |
x |
||
1979 |
Kỷ Mùi |
x |
||
1980 |
Canh Thân |
x |
||
1981 |
Tân Dậu |
x |
x |
|
1982 |
Nhâm Tuất |
x |
||
1983 |
Quý Hợi |
|||
1984 |
Giáp Tý |
x |
x |
x |
1985 |
Ất Sửu |
x |
||
1986 |
Bính Dần |
x |
||
1987 |
Đinh Mão |
x |
Bảng tính tuổi năm 2022 từ năm 1988 đến 2007
Năm sinh |
Tuổi |
Tam Tai |
Hoang Ốc |
Kim Lâu |
x |
||||
1989 |
Kỷ Tỵ |
|||
1990 |
Canh Ngọ |
x |
x |
|
1991 |
Tân Mùi |
x |
||
1992 |
Nhâm Thân |
x |
||
1993 |
Quý Dậu |
x |
x |
|
1994 |
Giáp Tuất |
x |
||
1995 |
Ất Hợi |
x |
||
1996 |
Bính Tý |
x |
x |
|
1997 |
Đinh Sửu |
x |
||
1998 |
Mậu Dần |
|||
1999 |
Kỷ Mão |
x |
x |
|
2000 |
Canh Thìn |
x |
x |
|
2001 |
Tân Tỵ |
|||
2002 |
Nhâm Ngọ |
x |
x |
|
2003 |
Quý Mùi |
|||
2004 |
Giáp Thân |
x |
x |
|
2005 |
Ất Dậu |
x |
||
2006 |
Bính Tuất |
x |
||
2007 |
Đinh Hợi |
Trên đây là bảng tính tuổi năm 2022 Âm lịch theo năm sinh chuẩn nhất, kỳ vọng các bạn sẽ định vị được tuổi Âm của mình trong năm 2022. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn có 1 năm 2022 thật thành đạt nhé!
> > > Xem thêm:
- Lịch Âm Dương – Lịch vạn niên – Âm lịch bữa nay
- Tải lịch Âm Dương về điện thoại & cách xem lịch Âm trên iPhone, Android
- Năm 2022 là năm con gì và mệnh gì? Sinh con năm 2022 tháng nào tốt?
- Hoang ốc là gì? Phạm Hoang ốc là gì? Cách tính tuổi Hoang ốc xây nhà
- Cách tính tuổi Kim Lâu nam, nữ chuẩn nhất & bảng các năm phạm Kim Lâu cho mỗi tuổi
bảng tính tuổi năm 2022,bảng tính tuổi âm năm 2022,bảng tính tuổi theo năm sinh 2022,bảng tính tuổi theo năm sinh,bảng tính tuổi âm 2022,bảng tính tuổi,bảng tính tuổi theo 12 con giáp,bảng tính tuổi theo năm sinh 2020,bảng tính tuổi âm dương,bảng tính tuổi dương lịch,bảng tính tuổi 12 con giáp
Nội dung ✔️ Bảng tính tuổi Âm năm 2022 theo năm sinh chuẩn nhất được tổng hợp sưu tầm biên tập bởi 1️⃣❤️: Trường Thịnh Group. Mọi ý kiến vui lòng gửi Liên Hệ cho truongthinh.info để điều chỉnh. truongthinh.info tks.