Banner top Trường Thịnh

1800 6025(0đ//Phút)

tìm cửa hàng

Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Web Trường Thịnh Group có bài ❎❤️: Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ tới bạn các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất hiện nay để bạn cùng tham khảo nhé.

1️⃣ Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất ✔️

Giống với tiếng Việt, trong tiếng Anh cũng có những từ viết tắt để giúp cho việc nói chuyện, gửi lời nhắn thêm thuận tiện, nhanh chóng hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ tới bạn các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng thông dụng nhất hiện giờ để bạn cùng tham khảo nhé.

Các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến mỗi sáng

Dưới đây là các từ viết tắt trong tiếng Anh được dùng phổ biến hằng ngày. Hãy cùng theo dấu để xem đó là những từ nào bạn nhé.

  • A.S.A.P. – as soon as possible (Càng sớm càng tốt)
  • B.Y.O.B. – bring your own bottle (Sử dụng cho các bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán nước uống có cồn)
  • Gimme – give me (Đưa cho tôi)
  • Kinda – kind of (Đại loại là)
  • Lemme – let me (Để tôi)
  • Init – isn’t it? (Có phải không?)
  • AKA – also known as (Còn được biết tới như là)
  • Gonna – (tobe) going to (Sẽ)
  • Wanna – want to (Muốn)
  • Gotta – (have) got a (Có)
  • dept. – department (Bộ)
  • D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
  • est. – established (Được thành lập)
  • E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)
  • FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi đều đều được hỏi)
  • FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
  • min. – minute or minimum (Phút / tối thiểu)
  • approx. – approximately (Xấp xỉ)
  • appt. – appointment (Cuộc hẹn)
  • apt. – apartment (Cănhộ)
  • misc. – miscellaneous (Pha tạp)
  • BTW – By The Way (À mà này, nhân tiện thì)
  • BBR – Be Right Back (Tôi sẽ quay về ngay)
  • OMG – Oh My God (Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi)
  • WTH – What The Hell (Cái quái gì thế)
  • no. – number (Số)
  • P.S. – Postscript (Tái bút)
  • tel. – telephone (Số điện thoại)
  • temp. – temperature or temporary (Nhiệt độ/ tạm thời)
  • TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
  • vet. – veteran or veterinarian (Bác sĩ thú y)
  • vs. – versus (Với)
  • TMI – Too Much Information (Quá nhiều tin tức rồi)
  • W/O – Without (Không có)
  • GG – Good Game (Rất hay)
  • CU – See You (Hẹn gặp lại)
  • GN – Good Night (Chúc ngủ ngon)
  • LOL – Laugh Out Loud (Cười lớn)
  • SUP – What’s up (Xin chào, có chuyện gì thế)
  • TY – Thank You (Cám ơn)
  • NP – No Problem (Không có vấn đề gì)
  • IDC – I Don’t Care (Tôi không quan tâm)
  • IAC – In Any Case (Trong bất cứ trường hợp nào)
  • JIC – Just In Case (Phòng trường hợp)
  • AKA – As Known As (Được biết tới như là)
  • AMA – Ask Me Anything (Hỏi tôi bất kể thứ gì)
  • B/C – Because (Bởi vì)
  • BF – Boyfriend (Bạn trai)
  • IKR – I Know, Right (Tôi biết mà)
  • LMK – Let Me Know (Nói tôi nghe)
  • IRL – In Real Life (Thực tế thì)
  • TBC – To Be Continued (Còn tiếp)
  • YW – You’re Welcome (Không có chi)
  • N/A – Not Available (Không có sẵn)
  • TC – Take Care (Bảo trọng)
  • NM – Not Much (Không có gì nhiều)
  • NVM – Nevermind (Đừng bận tâm)
  • OMW – On My Way (Đang trên đường)
  • TTYL – Talk To You Later (Nói chuyện với bạn sau)
  • PCM – Please Call Me (Hãy gọi cho tôi)
  • B4N – Bye For Now (Tạm biệt )
  • DM – Direct Message (Tin nhắn trực tiếp)
  • L8R – Later (Sau nhé)
  • PPL – People (Người)
  • BRO – Brother (Anh/em trai)
  • SIS – Sister (Chị/em gái)
  • IOW – In Other Words (Nói cách khác)
  • TYT – Take Your Time (Cứ từ từ)
  • ORLY – Oh, Really ? (Ồ, thật vậy ư?)
  • PLS – Please (Làm ơn)
  • TBH – To Be Honest (Nói thật là)
  • SRSLY – Seriously (Thật sự)
  • SOL – Sooner Or Later (Không sớm thì muộn)
  • TMRM – Tomorrow (Ngày mai)

                          Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ 

Những từ viết tắt này thường được giới trẻ dùng làm trò chuyện, gửi lời nhắn cho nhau trên các trang mạng xã hội. 

  • 2day: Today – Hôm nay
  • 2moro: Tomorrow – Ngày mai
  • 2nite: Tonight – Tối nay
  • 4EAE: For Ever And Ever – Mãi mãi
  • ABT: About – Về (việc gì/ cái gì)
  • ADN: Any Day Now – Sắp tới, vài ngày tới
  • AFAIC: As Far As I’m Concerned – Theo những gì tôi hiểu rằng
  • AFAICT: As Far As I Can Tell – Theo những gì tôi biết được
  • AFAIK: As Far As I Know – Theo những gì tôi biết được
  • AKA: Also Known As – Còn được xem là
  • AMA: Ask Me Anything – Hỏi tôi bất cứ điều gì
  • ASAP: As Soon As Possible – Sớm nhất có thể
  • ATM: At The Moment – Hiện tại/ ngay bây giờ
  • B4: Before – Trước đó
  • B4N: Bye For Now – Tạm biệt
  • Bae: Baby/Before Anyone Else – Anh,em yêu/Trước bất kỳ ai khác
  • BFF: Best Friends Forever – Bạn thân mãi mãi
  • BRO: Brother – Người anh em
  • BT: But – Nhưng
  • BTW: By The Way – Nhân tiện
  • CU: See You – Gặp lại sau/Tạm biệt
  • CUL: See You Later – Gặp lại sau
  • Cuz: Because – Vì
  • DIKU: Do I Know You – Tôi có biết bạn không
  • DM: Direct Message – Tin nhắn trực diện
  • FB: Facebook
  • FITB: Fill In The Blank – Điền vào chỗ trống
  • FYI: For Your Information – Thông tin cho bạn
  • HAND: Have A Nice Day – Chúc 1 ngày tốt lành
  • HB: Hurry Back – Nhanh lên
  • HBD: Happy Birthday – Chúc mừng sinh nhật
  • HBU: How About You – Bạn thì sao
  • HMU: Hit Me Up – Liên lạc sau nhé
  • HRU: How Are You – Bạn khỏe không?
  • IIRC: If I Remember Correctly – Nếu tôi nhớ đúng
  • ILY: I Love You – Anh yêu em
  • IMHO: In My Humble Opinion – Theo ý kiến của tôi
  • IMMD: It Made My Day – Điều gì làm ai đó vui lên
  • HTH: Hope This Helps – Hy vọng điều này sẽ giúp ích
  • IAC: In Any Case – Trong bất kể tình huống nào
  • IC: I See – Tôi hiểu rồi/ thấy rồi
  • ICYMI: In Case You Missed It – Phòng trường hợp bạn lỡ thứ gì
  • IDC: I Don’t Care – Tôi không đoái hoài
  • IDK: I Don’t Know – Tôi không biết
  • IG: Instagram
  • BBL: Be Back Later – Sẽ trở lại sau
  • BRB: Be right back – Sẽ trở lại ngay
  • BF: Boyfriend – Bạn trai
  • DND: Do Not Disturb – Đừng quấy rầy
  • DWBH: Don’t Worry, Be Happy – Đừng lo lắng, hãy vui tươi lên
  • EOS: End Of Story – Kết thúc câu chuyện
  • F2F: Face To Face – Mặt đương đầu
  • FAQ: Frequently Asked Question – Những câu hỏi thường gặp
  • GA: Go Ahead – Cứ tự nhiên
  • GF: Girlfriend – Bạn gái
  • GM: Good Morning – Chào buổi sớm
  • GN: Good Night – Chúc ngủ ngon
  • Gr8: Great – Tuyệt
  • GTR: Getting Ready – Sẵn sàng

                          Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Các thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh

Dưới đây là những thuật ngữ, từ viết tắt trong tiếng Anh dùng làm chỉ học vị, nghề nghiệp thông dụng nhất để bạn tham khảo:

  • B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
  • B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
  • JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)
  • PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
  • MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
  • VP – Vice President (Phó chủ tịch)
  • SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
  • EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
  • CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
  • CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
  • CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
  • MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
  • M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
  • M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
  • FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên)
  • GMO – Genetically Modified Organism ( Sinh vật biến đổi gen)
  • PC – Personal Computer ( Máy tính cá nhân)
  • FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
  • ATM – Automated Teller Machine/At The Moment (Máy rút tiền tự động/Thời điểm này)
  • TBA – To Be Announced (Được công bố/thông báo)
  • PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
  • ATM – Automated Teller Machine/ At the moment (Máy rút tiền tự động/ Tại lúc này, ngay thời điểm này)
  • TBA – To be announced ( Được công bố/ thông báo)
  • ESL/ EFL – English as the second language/ English as a foreign language ( Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2/ Tiếng Anh là ngoại ngữ)
  • ID – Identification ( Nhận diện)
  • IQ – Intelligence Quotient ( Chỉ số thông minh)
  • RSVP – Répondez S’il Vous Plaît (tiếng Pháp) (Xin hãy trả lời/phản hồi)
  • ETA – Estimated Time of Arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)
  • KA – Also Known As (Còn được biết tới là/với tên)
  • P.S. – Postscript (Tái bút)
  • ESL/EFL – English as the Second Language/English as a Foreign Language (Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2/Tiếng Anh là ngoại ngữ)
  • DIY – Do It Yourself (Tự làm/sản xuất
  • ID – Identification (Nhận diện)
  • IQ – Intelligence Quotient (Chỉ số thông minh)
  • GMO – Genetically Modified Organism (Sinh vật biến hóa gien)
  • PR – Public Relations (Quan hệ công chúng)
  • SOS – Save Our Souls/Save Our Ship (Tín hiệu kêu cứu)
  • AWOL – Absent Without Leave (Vắng mặt không phép)
  • MIA – Missing In Action (Mất tích (chưa rõ sống chết))
  • POW – Prisoner Of War (Tù binh)
  • OCD – Obsessive Compulsive Disorder (Rối loạn ám ảnh cưỡng chế – Một loại rối rắm thần kinh)
  • MD – Medical Doctor (Dược sĩ)
  • HR – Human Resources (Nhân sự)
  • DOA – Dead On Arrival (Chết khi đến bệnh viện)
  • CC/BCC – Carbon Copy/Blind Carbon Copy (Gửi bản sao tới – Sử dụng trong email)
  • LGBT – Lesbian-Gay-Bisexual-Transgender (Những người đồng tính, song tính, chuyển giới)
  • EDM – Electronic Dance Music (Nhạc nhảy điện tử)
  • NEET – Not in Education, Employment or Training (Vô công rỗi nghề)
  • VIP – Very Important Person (Người đặc biệt quan trọng)
  • AD/CE – Anno Domini (tiếng La-tinh)/Common Existence (Sau Công nguyên)
  • BC/BCE – Before Christ/Before Common Existence (Trước Công nguyên)
  • i.e. – id est (tiếng La-tinh) (Có nghĩa là)
  • e.g. – exempli gratia (tiếng La-tinh) (Ví dụ)
  • YOLO – You Only Live Once (“Bạn chỉ sống có 1 lần thôi, sao không thử?”)
  • CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
  • ER – Emergency Room (Phòng cấp cứu)
  • HQ – Headquarter (Trụ sở)

                          Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

Hy vọng rằng qua những chia sẻ trên đây, bạn đã biết được các từ viết tắt trong tiếng Anh được dùng thông dụng nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

> > > Tham khảo thêm:

  • Cap tiếng Anh ngắn hay, stt hay bằng tiếng Anh (có dịch)
  • Dịch tiếng Anh bằng camera, Google dịch bằng máy ảnh trên iPhone cực nhanh
  • Những câu nói tiếng Hàn, tiếng Anh hay về thanh xuân

các từ viết tắt trong tiếng anh,những từ viết tắt trong tiếng anh,từ viết tắt tiếng anh,các ký hiệu viết tắt trong tiếng anh,những từ viết tắt tiếng anh về tình yêu,những từ viết tắt trong tiếng anh của giới trẻ,danh sách các từ viết tắt trong tiếng anh,các thuật ngữ viết tắt trong tiếng anh,những từ viết tắt tiếng anh của giới trẻ,một số từ viết tắt trong tiếng anh

Nội dung ✔️ Các từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất được tổng hợp sưu tầm biên tập bởi 1️⃣❤️: Trường Thịnh Group. Mọi ý kiến vui lòng gửi Liên Hệ cho truongthinh.info để điều chỉnh. truongthinh.info tks.